Week 7 Day 5 Flashcards

1
Q

A

こう

HÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

航空

A

こうくう
Sân bay
HÀNG KHÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

運航

A

うんこう
Hoạt động (tàu, máy bay)
VẬNHÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

欠航

A

けっこう
Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ
KHUYẾTHÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

りく

LỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

りく
Đất liền, lục địa
LỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

着陸

A

ちゃくりく
Hạ cánh, chạm xuống
TRƯỚCLỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

大陸

A

たいりく
Lục địa, đại lục
ĐẠILỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

陸上

A

りくじょう
Đất liền
LỤC THƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

そん

TỔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

そん
Tổn thất
TỔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

損傷

A

そんしょう
Vết thương, tổn thất
TỔN THƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

損害

A

そんがい
Tổn hại, mất mát
TỔN HẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

損得

A

そんとく
Mất và được
TỔN ĐẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

こう

HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

気候

A

きこう
Khí hậu
KHÍHẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

天候

A

てんこう
Tiết trời, thời tiết
THIÊNHẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ふね/せん

THUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

風船

A

ふうせん
Khinh khí cầu
PHONGTHUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

造船

A

ぞうせん
Việc đóng thuyền, tàu
TẠO THUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

ふね
Thuyền, tàu
THUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

船便

A

ふなびん
Gửi bằng thuyền
THUYỀN TIỆN

23
Q

A

まる/まる・い

HOÀN

24
Q

A

まる
Hình tròn
HOÀN

25
Q

~丸

A

まる
(Tên tàu)
HOÀN

26
Q

丸い

A

まるい
Tròn
HOÀN

27
Q

A

こん/ま・じる/ま・ざる/ま・ぜる

HỖN

28
Q

混雑

A

こんざつ
Hỗn tạp
HỖN TẠP

29
Q

かき混ぜる

A

かきまぜる
Khấy lên
HỖN

30
Q

混じる

A

(が)まじる
Được trộn lên
HỖN

31
Q

混ざる

A

まざる
Được trộn lên
HỖN

32
Q

A

そう

TƯỞNG

33
Q

予想

A

よそう
Dự đoán, dự ước
DỰTƯỞNG

34
Q

感想

A

かんそう
Cảm tưởng
CẢMTƯỞNG

35
Q

想像

A

そうぞう
Tưởng tượng, hình dung
TƯỞNG TƯỢNG

36
Q

理想

A

りそう
Lý tưởng
LÝTƯỞNG

37
Q

A

CỐ

38
Q

事故

A

じこ
Tai nạn, sự cố
SỰCỐ

39
Q

故障

A

こしょう
Hư hỏng, thất bại
CỐ CHƯỚNG

40
Q

故郷

A

こきょう
Cố hương
CỐ HƯƠNG

41
Q

A

らん/みだ・れる

LOẠN

42
Q

混乱

A

こんらん
Hỗn loạn
HỖNLOẠN

43
Q

乱暴

A

らんぼう
Bạo loạn, thô lỗ
LOẠN BẠO

44
Q

乱れる

A

みだれる
Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh
LOẠN

45
Q

A

か/かわ

46
Q

運河

A

うんが
Rãnh, kênh đào
VẬN HÀ

47
Q

河川

A

かせん
Sông
HÀ XUYÊN

48
Q

A

かわ
Sông

49
Q

A

DU

50
Q

輸出

A

ゆしゅつ
Xuất khẩu
DU XUẤT

51
Q

輸入

A

ゆにゅう
Nhập khẩu
DU NHẬP

52
Q

輸血

A

ゆけつ
Truyền máu
DU HUYẾT

53
Q

輸送

A

ゆそう
Sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại
DU TỐNG