Week 5 Day 2 Flashcards
1
Q
毛
A
もう/け
MAO
2
Q
羊毛
A
ようもう
Len, lông cừu
DƯƠNGMAO
3
Q
毛
A
け
Lông, tóc
MAO
4
Q
毛皮
A
けがわ
Da lông thú
MAO BÌ
5
Q
糸
A
いと
MỊCH
6
Q
糸
A
いと
Chỉ, chuỗi hệ thống
MỊCH
7
Q
毛糸
A
けいと
Sợi len, len
MAOMỊCH
8
Q
肌
A
はだ
CƠ
9
Q
肌
A
はだ
Da, bề mặt
CƠ
10
Q
肌着
A
はだき
Quần áo lót
CƠ TRƯỚC
11
Q
柔
A
じゅう/やわ・らかい
NHU
12
Q
柔軟(な)
A
じゅうなん
Mềm dẻo, linh hoạt
NHU NAN
13
Q
柔道
A
じゅうどう
Môn Judo
NHU ĐẠO
14
Q
柔らかい
A
やわらかい
Mềm mại, dịu dàng
NHU
15
Q
香
A
かお・り/かお・る/こう
HƯƠNG
16
Q
香り
A
かおり
Mùi hương
HƯƠNG
17
Q
香水
A
こうすい
Nước hoa
HƯƠNG THỦY
18
Q
無香料
A
むこうりょう
Không mùi
VÔHƯƠNG LIỆU