Week 8 Day 3 Flashcards
武
ぶ
VŨ, VÕ
武器
ぶき
Vũ khí
VŨ KHÍ
武力
ぶりょく
Vũ lực
VŨ LỰC
武士
ぶし
Võ sĩ, chiến binh
VŨ SĨ
巨
きょ
CỰ
巨大
きょだい
Cực lớn
CỰ ĐẠI
巨額
きょがく
Lượng cực lớn
CỰ NGẠCH
競
きょう/けい/きそ・う
CẠNH
競争
きょうそう
Cạnh tranh
CẠNH TRANH
競馬
けいば
Đua ngựa
CẠNH MÃ
競う
きそう
Cạnh tranh, thi đấu
CẠNH
敗
はい/やぶ・れる
BẠI
失敗
しっぱい
Thất bại, lỗi
THẤTBẠI
連敗
れんぱい
Thất bại liên tiếp
LIÊNBẠI
敗れる
やぶれる
Bị đánh bại
BẠI
逆
ぎゃく/さか・らう
NGHỊCH
逆
ぎゃく
Ngược, tương phản
NGHỊCH
逆転
ぎゃくてん
Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược
NGHỊCH CHUYỂN
逆さ
さかさ
Ngược, ngược lại, đảo lộn
NGHỊCH
逆らう
さからう
Ngược lại, đảo lộn
NGHỊCH
勝
しょう/か・つ
THẮNG
優勝
ゆうしょう
Thắng
ƯUTHẮNG
勝負
しょうぶ
Thi đấu, thắng hay thua
THẮNG PHỤ
勝敗
しょうはい
Thắng bại
THẮNG BẠI
勝つ
かつ
Chiến thắng
THẮNG
投
とう/な・げる
ĐẦU
投手
とうしゅ
Tay ném bóng
ĐẦU THỦ
投書
とうしょ
Thư gửi báo, thư gửi người biên tập
ĐẦU THƯ
投資
とうし
Đầu tư
ĐẦU TƯ
投げる
なげる
Ném
ĐẦU
軍
ぐん
QUÂN
軍
ぐん
Đội quân
QUÂN
~軍
ぐん
Quân~
QUÂN
軍隊
ぐんたい
Quân đội
QUÂN ĐỘI
兵
へい
BINH
兵士
へいし
Binh lính
BINH SĨ
~兵
へい
Lính ~
BINH
兵隊
へいたい
Người lính
BINH ĐỘI
捜
そう/さが・す
SƯU
捜査
そうさ
Tìm kiếm, điều tra
SƯU TRA
捜す
さがす
Tìm kiếm
SƯU
倒
とう/たお・れる/たお・す
ĐẢO
転倒
てんとう
Lật đổ, đánh ngã
CHUYỂNĐẢO
面倒
めんどう
Phiền phức, khó khăn, chăm sóc
DIỆNĐẢO
倒れる
たおれる
Đổ, ngã (tự động từ)
ĐẢO
倒す
たおす
Làm đổ, làm ngã (tha động từ)
ĐẢO
骨
こつ/ほね
CỐT
骨折
こっせつ
Gãy xương
CỐT TRIẾT
骨
ほね
Xương
CỐT
針
はり/しん
CHÂM
方針
ほうしん
Phương châm
PHƯƠNGCHÂM
針路
しんろ
Phương hướng
CHÂM LỘ
針
はり
Kim
CHÂM
針金
はりがね
Dây kim loại
CHÂM KIM
叫
さけ・ぶ
KHIẾU
叫び
さけび
Tiếng kêu, hét
KHIẾU
叫ぶ
さけぶ
Kêu, hét, hót
KHIẾU