Week 8 Day 3 Flashcards

1
Q

A

VŨ, VÕ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

武器

A

ぶき
Vũ khí
VŨ KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

武力

A

ぶりょく
Vũ lực
VŨ LỰC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

武士

A

ぶし
Võ sĩ, chiến binh
VŨ SĨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

きょ

CỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

巨大

A

きょだい
Cực lớn
CỰ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

巨額

A

きょがく
Lượng cực lớn
CỰ NGẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

きょう/けい/きそ・う

CẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

競争

A

きょうそう
Cạnh tranh
CẠNH TRANH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

競馬

A

けいば
Đua ngựa
CẠNH MÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

競う

A

きそう
Cạnh tranh, thi đấu
CẠNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

はい/やぶ・れる

BẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

失敗

A

しっぱい
Thất bại, lỗi
THẤTBẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

連敗

A

れんぱい
Thất bại liên tiếp
LIÊNBẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

敗れる

A

やぶれる
Bị đánh bại
BẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

ぎゃく/さか・らう

NGHỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

ぎゃく
Ngược, tương phản
NGHỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

逆転

A

ぎゃくてん
Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược
NGHỊCH CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

逆さ

A

さかさ
Ngược, ngược lại, đảo lộn
NGHỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

逆らう

A

さからう
Ngược lại, đảo lộn
NGHỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

しょう/か・つ

THẮNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

優勝

A

ゆうしょう
Thắng
ƯUTHẮNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

勝負

A

しょうぶ
Thi đấu, thắng hay thua
THẮNG PHỤ

24
Q

勝敗

A

しょうはい
Thắng bại
THẮNG BẠI

25
勝つ
かつ Chiến thắng THẮNG
26
とう/な・げる | ĐẦU
27
投手
とうしゅ Tay ném bóng ĐẦU THỦ
28
投書
とうしょ Thư gửi báo, thư gửi người biên tập ĐẦU THƯ
29
投資
とうし Đầu tư ĐẦU TƯ
30
投げる
なげる Ném ĐẦU
31
ぐん | QUÂN
32
ぐん Đội quân QUÂN
33
~軍
ぐん Quân~ QUÂN
34
軍隊
ぐんたい Quân đội QUÂN ĐỘI
35
へい | BINH
36
兵士
へいし Binh lính BINH SĨ
37
~兵
へい Lính ~ BINH
38
兵隊
へいたい Người lính BINH ĐỘI
39
そう/さが・す | SƯU
40
捜査
そうさ Tìm kiếm, điều tra SƯU TRA
41
捜す
さがす Tìm kiếm SƯU
42
とう/たお・れる/たお・す | ĐẢO
43
転倒
てんとう Lật đổ, đánh ngã CHUYỂN ĐẢO
44
面倒
めんどう Phiền phức, khó khăn, chăm sóc DIỆN ĐẢO
45
倒れる
たおれる Đổ, ngã (tự động từ) ĐẢO
46
倒す
たおす Làm đổ, làm ngã (tha động từ) ĐẢO
47
こつ/ほね | CỐT
48
骨折
こっせつ Gãy xương CỐT TRIẾT
49
ほね Xương CỐT
50
はり/しん | CHÂM
51
方針
ほうしん Phương châm PHƯƠNG CHÂM
52
針路
しんろ Phương hướng CHÂM LỘ
53
はり Kim CHÂM
54
針金
はりがね Dây kim loại CHÂM KIM
55
さけ・ぶ | KHIẾU
56
叫び
さけび Tiếng kêu, hét KHIẾU
57
叫ぶ
さけぶ Kêu, hét, hót KHIẾU