Week 8 Day 3 Flashcards
1
Q
武
A
ぶ
VŨ, VÕ
2
Q
武器
A
ぶき
Vũ khí
VŨ KHÍ
3
Q
武力
A
ぶりょく
Vũ lực
VŨ LỰC
4
Q
武士
A
ぶし
Võ sĩ, chiến binh
VŨ SĨ
5
Q
巨
A
きょ
CỰ
6
Q
巨大
A
きょだい
Cực lớn
CỰ ĐẠI
7
Q
巨額
A
きょがく
Lượng cực lớn
CỰ NGẠCH
8
Q
競
A
きょう/けい/きそ・う
CẠNH
9
Q
競争
A
きょうそう
Cạnh tranh
CẠNH TRANH
10
Q
競馬
A
けいば
Đua ngựa
CẠNH MÃ
11
Q
競う
A
きそう
Cạnh tranh, thi đấu
CẠNH
12
Q
敗
A
はい/やぶ・れる
BẠI
13
Q
失敗
A
しっぱい
Thất bại, lỗi
THẤTBẠI
14
Q
連敗
A
れんぱい
Thất bại liên tiếp
LIÊNBẠI
15
Q
敗れる
A
やぶれる
Bị đánh bại
BẠI
16
Q
逆
A
ぎゃく/さか・らう
NGHỊCH
17
Q
逆
A
ぎゃく
Ngược, tương phản
NGHỊCH
18
Q
逆転
A
ぎゃくてん
Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược
NGHỊCH CHUYỂN
19
Q
逆さ
A
さかさ
Ngược, ngược lại, đảo lộn
NGHỊCH
20
Q
逆らう
A
さからう
Ngược lại, đảo lộn
NGHỊCH
21
Q
勝
A
しょう/か・つ
THẮNG
22
Q
優勝
A
ゆうしょう
Thắng
ƯUTHẮNG