Week 8 Day 1 Flashcards

1
Q

A

しゅう

CHÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

本州

A

ほんしゅう
Honshuu
BẢNCHÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

~州

A

しゅう
Bang ~
CHÂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

は/なみ

BA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

電波

A

でんぱ
Sóng điện
ĐIỆNBA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

なみ
Sóng
BA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

津波

A

つなみ
Sóng thần
TÂN BA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

とう/ぬす・む

ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

強盗

A

ごうとう
Trộm cướp
CƯỜNGĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

盗難

A

とうなん
Vụ trộm
ĐẠO NAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

盗む

A

ぬすむ
Ăn trộm
ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

とう/に・げる/に・がす/のが・す

ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

逃走

A

とうそう
Bỏ trốn, đào tẩu
ĐÀO TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

逃げる

A

にげる
Trốn thoát
ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

逃がす

A

にがす
thả ra (tha động từ)
ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

逃す

A

のがす
Bỏ qua, cho qua
ĐÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

ぎ/うたが・う

NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

疑問

A

ぎもん
Nghi vấn, nghi ngờ
NGHI VẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

容疑

A

ようぎ
Nghi ngờ
DUNGNGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

疑う

A

うたがう
Nghi ngờ
NGHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

ほ/つか・まる/つか・まえる/と・る/と・らえる

BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

逮捕

A

たいほ
Bắt giữ
ĐÃIBỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

捕まる

A

つかまる
Bị bắt giữ
BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

捕まえる

A

つかまえる
Bắt giữ
BỘ

25
Q

捕る

A

とる
Lấy, bắt (cá)
BỘ

26
Q

捕らえる

A

とらえる
Lấy, bắt, giữ
BỘ

27
Q

A

ぜつ/た・える/た・つ

TUYỆT

28
Q

絶対(に)

A

ぜったい
Tuyệt đối, hoàn toàn
TUYỆT ĐỐI

29
Q

絶つ

A

たつ
Chia tách, cắt đứt
TUYỆT

30
Q

絶えず

A

たえず
Liên tục, luôn luôn
TUYỆT

31
Q

A

とう

ĐẢNG

32
Q

政党

A

せいとう
Chính đảng, đảng
CHÍNHĐẢNG

33
Q

~党

A

とう
Đảng~
ĐẢNG

34
Q

与党

A

よとう
Đảng cầm quyền
DỰĐẢNG

35
Q

野党

A

やとう
Đảng phản đối
DÃĐẢNG

36
Q

A

ほ/おぎな・う

BỔ

37
Q

候補(社)

A

こうほ
Ứng cử viên
HẬUBỔ XÃ

38
Q

補足

A

ほそく
Bổ sung, thêm vào
BỔ TÚC

39
Q

補助

A

ほじょ
Hỗ trợ
BỔ TRỢ

40
Q

補う

A

おぎなう
Đền bù, bù, bổ sung
BỔ

41
Q

A

どう

ĐỒNG

42
Q

児童

A

じどう
Nhi đồng, trẻ con
NHIĐỒNG

43
Q

童話

A

どうわ
Truyện cổ tích
ĐỒNG THOẠI

44
Q

A

ばく

BỘC

45
Q

爆発

A

ばくはつ
NỔ
BỘC PHÁT

46
Q

A

ぼう/あば・れる

BẠO, BỘC

47
Q

暴走

A

ぼうそう
Chạy trối chết, chạy liên tục
BỘC TẨU

48
Q

乱暴(な)

A

らんぼう
Thô lỗ, bạo lực
LOẠN BẠO

49
Q

暴れる

A

あばれる
Nổi giận, làm ầm ĩ
BẠO

50
Q

A

ぼう/な・い

VONG

51
Q

死亡

A

しぼう
Tử vong
TỬ VONG

52
Q

亡くなる

A

なくなる
Mất, qua đời
VONG

53
Q

亡くす

A

なくす
Đánh mất, làm mất
VONG

54
Q

A

ざい/つみ

TỘI

55
Q

~罪

A

ざい
Tội~
TỘI

56
Q

無罪

A

むざい
Vô tội
VÔTỘI

57
Q

有罪

A

ゆうざい
Có tội
HỮUTỘI

58
Q

A

つみ
Tội lỗi
TỘI