Week 8 Day 1 Flashcards
1
Q
州
A
しゅう
CHÂU
2
Q
本州
A
ほんしゅう
Honshuu
BẢNCHÂU
3
Q
~州
A
しゅう
Bang ~
CHÂU
4
Q
波
A
は/なみ
BA
5
Q
電波
A
でんぱ
Sóng điện
ĐIỆNBA
6
Q
波
A
なみ
Sóng
BA
7
Q
津波
A
つなみ
Sóng thần
TÂN BA
8
Q
盗
A
とう/ぬす・む
ĐẠO
9
Q
強盗
A
ごうとう
Trộm cướp
CƯỜNGĐẠO
10
Q
盗難
A
とうなん
Vụ trộm
ĐẠO NAN
11
Q
盗む
A
ぬすむ
Ăn trộm
ĐẠO
12
Q
逃
A
とう/に・げる/に・がす/のが・す
ĐÀO
13
Q
逃走
A
とうそう
Bỏ trốn, đào tẩu
ĐÀO TẨU
14
Q
逃げる
A
にげる
Trốn thoát
ĐÀO
15
Q
逃がす
A
にがす
thả ra (tha động từ)
ĐÀO
16
Q
逃す
A
のがす
Bỏ qua, cho qua
ĐÀO
17
Q
疑
A
ぎ/うたが・う
NGHI
18
Q
疑問
A
ぎもん
Nghi vấn, nghi ngờ
NGHI VẤN
19
Q
容疑
A
ようぎ
Nghi ngờ
DUNGNGHI
20
Q
疑う
A
うたがう
Nghi ngờ
NGHI
21
Q
捕
A
ほ/つか・まる/つか・まえる/と・る/と・らえる
BỘ
22
Q
逮捕
A
たいほ
Bắt giữ
ĐÃIBỘ
23
Q
捕まる
A
つかまる
Bị bắt giữ
BỘ