Week 6 Day 5 Flashcards
財
さい/ざい
TÀI
財産
ざいさん
Tài sản
TÀI SẢN
文化財
ぶんかざい
Di sản văn hóa
VĂN HÓATÀI
財布
さいふ
Cái ví
TÀI BỐ
観
かん
QUAN
観光
かんこう
NGắm cảnh, tham quan
QUAN QUANG
観客
かんきゃく
Quan khách
QUAN KHÁCH
観察
かんさつ
Quan sát
QUAN SÁT
観音
かんのん
Phật Bà quan âm
QUAN ÂM
宝
ほう/たから
BẢO
宝石
ほうせき
Đá quý
BẢO THẠCH
宝物館
ほうもつかん
Bảo tàng những tài sản quý giá
BẢO VẬT QUÁN
国宝
こくほう
Tài sản quốc gia
QUỐCBẢO
宝物
たからもの
Kho báu
BẢO VẬT
仏
ぶつ/ほとけ
PHẬT
仏教
ぶっきょう
Phật giáo
PHẬT GIÁO
仏像
ぶつぞう
Tượng Phật
PHẬT TƯỢNG
仏
ほとけ
Phật
PHẬT
日仏
にちふつ
Nhật và Pháp
NHẬTPHẬT
王
おう
VƯƠNG
国王
こくおう
Quốc vương
QUỐCVƯƠNG
王子
おうじ
Hoàng tử
VƯƠNG TỬ
王女
おうじょ
Công chúa
VƯƠNG NỮ
女王
じょおう
Nữ hoàng
NỮVƯƠNG
銅
どう
ĐỒNG
銅
どう
Đồng
ĐỒNG
銅像
どうぞう
Tượng đồng
ĐỒNG TƯỢNG
塔
とう
THÁP
塔
とう
Đài, tháp, chùa
THÁP
五重の塔
ごじゅうのとう
Bảo tháp 5 tầng
NGŨ TRỌNGTHÁP
絵
え/かい
HỘI
絵
え
Bức tranh
HỘI
絵の具
えのぐ
Màu vẽ
HỘI CỤ
絵画
かいが
Bức tranh, hội họa
HỘI HỌA
略
りゃく
LƯỢC
略
りゃく
Sự lược bỏ, khoảng
LƯỢC
略す
りゃくす
Lược bỏ
LƯỢC
省略
しょうりゃく
Giản lược
TỈNHLƯỢC
略歴
りゃくれき
Lược sử, profile
LƯỢC LỊCH
順
じゅん
THUẬN
順
じゅん
Lượt
THUẬN
順路
じゅんりゃく
Hành trình, một tua
THUẬN LỘ
順番
じゅんばん
Thứ tự, trật tự
THUẬN PHIÊN
順調
じゅんちょう
Thuận lợi, tốt, trôi chảy
THUẬN ĐIỀU
版
はん
BẢN
出版
しゅっぱん
Xuất bản
XUẤTBẢN
出版社
しゅっぱんしゃ
Nhà xuất bản
XUẤTBẢN XÃ
版画
はんが
Tranh khắc gỗ
BẢN HỌA
芸
げい
NGHỆ
芸術
げいじゅつ
Nghệ thuật
NGHỆ THUẬT
工芸
こうげい
Đồ thủ công mỹ nghệ
CÔNGNGHỆ
芸能
げいのう
Nghệ thuật, giải trí
NGHỆ NĂNG
園芸
えんげい
Làm vườn
VIÊNNGHỆ
複
ふく
PHỨC
複製
ふくせい
Phục chế, nhân bản
PHỨC CHẾ
複雑
ふくざつ
Phức tạp
PHỨC TẠP
複写
ふくしゃ
Sự nhân bản
PHỨC TẢ
複数
ふくすう
Số phức
PHỨC SỐ
刊
かん
SAN
刊行物
かんこうぶつ
Tạp chí
SAN HÀNH VẬT
朝刊
ちょうかん
Báo sáng
TRIỀUSAN
週刊
しゅうかん
Báo tuần
CHU SAN
月刊
げっかん
Báo tháng
NGUYỆTSAN