Week 6 Day 5 Flashcards
1
Q
財
A
さい/ざい
TÀI
2
Q
財産
A
ざいさん
Tài sản
TÀI SẢN
3
Q
文化財
A
ぶんかざい
Di sản văn hóa
VĂN HÓATÀI
4
Q
財布
A
さいふ
Cái ví
TÀI BỐ
5
Q
観
A
かん
QUAN
6
Q
観光
A
かんこう
NGắm cảnh, tham quan
QUAN QUANG
7
Q
観客
A
かんきゃく
Quan khách
QUAN KHÁCH
8
Q
観察
A
かんさつ
Quan sát
QUAN SÁT
9
Q
観音
A
かんのん
Phật Bà quan âm
QUAN ÂM
10
Q
宝
A
ほう/たから
BẢO
11
Q
宝石
A
ほうせき
Đá quý
BẢO THẠCH
12
Q
宝物館
A
ほうもつかん
Bảo tàng những tài sản quý giá
BẢO VẬT QUÁN
13
Q
国宝
A
こくほう
Tài sản quốc gia
QUỐCBẢO
14
Q
宝物
A
たからもの
Kho báu
BẢO VẬT
15
Q
仏
A
ぶつ/ほとけ
PHẬT
16
Q
仏教
A
ぶっきょう
Phật giáo
PHẬT GIÁO
17
Q
仏像
A
ぶつぞう
Tượng Phật
PHẬT TƯỢNG
18
Q
仏
A
ほとけ
Phật
PHẬT
19
Q
日仏
A
にちふつ
Nhật và Pháp
NHẬTPHẬT
20
Q
王
A
おう
VƯƠNG
21
Q
国王
A
こくおう
Quốc vương
QUỐCVƯƠNG
22
Q
王子
A
おうじ
Hoàng tử
VƯƠNG TỬ
23
Q
王女
A
おうじょ
Công chúa
VƯƠNG NỮ
24
Q
女王
A
じょおう
Nữ hoàng
NỮVƯƠNG
25
Q
銅
A
どう
ĐỒNG