Week 8 Day 5 Flashcards

1
Q

A

PHÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

批判

A

ひはん
Phê phán, phê bình
PHÊ PHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

批評

A

ひひょう
Phê bình, đánh giá
PHÊ BÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

はん/ばん

PHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

判段

A

はんだん
Đánh giá, quyết định
PHÁN ĐOẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

評判

A

ひょうばん
Bình phẩm
BÌNHPHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

裁判

A

さいばん
Xét xử, kết án
TÀIPHÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

じん

THẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

大臣

A

だいじん
Bộ trưởng
ĐẠITHẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

総理大臣

A

そうりだいじん
Thủ tướng
TỔNG LÝĐẠITHẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

外務大臣

A

がいむだいじん
Bộ trưởng ngoại vụ
NGOẠI VỤĐẠITHẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

けん/かしこ・い

HIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

賢明(な)

A

けんめい
Khôn ngoan
HIỀN MINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

賢い

A

かしこい
Thông minh
HIỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

ゆう/いさ・む

DŨNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

勇気

A

ゆうき
Dũng khí
DŨNG KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

勇む

A

いさむ
Dũng cảm
DŨNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

けい/うやま・う

KÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

敬意

A

けいい
Kính ý, ý kính trọng
KÍNH Ý

20
Q

敬語

A

けいご
Kính ngữ
KÍNH NGỮ

21
Q

敬う

A

うやまう
Bày tỏ sự kính trọng
KÍNH

22
Q

A

ひょう

BÌNH

23
Q

評価

A

ひょうか
Đánh giá, bình phẩm
BÌNH GIÁ

24
Q

評論

A

ひょうろん
Bình luận
BÌNH LUẬN

25
Q

A

に・る

TỰ

26
Q

似る

A

にる
Giống
TỰ

27
Q

似合う

A

にあう
Hợp
TỰ HỢP

28
Q

似顔絵

A

にがおえ
Tranh chân dung
TỰ NHAN HỌA

29
Q

A

はん/おか・す

PHẠM

30
Q

犯人

A

はんにん
Phạm nhân
PHẠM NHÂN

31
Q

犯罪

A

はんざい
Tội phạm
PHẠM TỘI

32
Q

犯す

A

おかす
Vi phạm, xâm phạm
PHẠM

33
Q

A

そん/まご

TÔN

34
Q

子孫

A

しそん
Con cháu
TỬTÔN

35
Q

A

まご
Cháu
TÔN

36
Q

A

むすめ

NƯƠNG

37
Q

A

むすめ
Con gái
NƯƠNG

38
Q

孫娘

A

まごむすめ
Cháu gái
TÔNNƯƠNG

39
Q

A

かく/おぼ・える/さ・ます/さ・める

GIÁC

40
Q

感覚

A

かんかく
Cảm giác
CẢMGIÁC

41
Q

覚える

A

おぼえる
Nhớ
GIÁC

42
Q

覚める

A

さめる
Thức dậy
GIÁC

43
Q

覚ます

A

さます
Đánh thức
GIÁC

44
Q

目覚まし時計

A

めざましどけい
Đồng hồ báo thức
MỤCGIÁC THỜI KẾ

45
Q

A

ぼう

MẠO

46
Q

帽子

A

ぼうし
Cái nón, mũ
MẠO TỬ