Week 6 Day 6 Flashcards
層
そう
TẦNG
高層
こうそう
Cao tầng
CAOTẦNG
低層
ていそう
Tòa nhà ít tầng, thấp
ĐÊ TẦNG
一層
いっそう
Hơn nữa, cao hơn một bậc
NHẤTTẦNG
束
そく/たば
THÚC
約束
やくそく
Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa
ƯỚCTHÚC
束
たば
Bó, gói, cuốn
THÚC
花束
はなたば
Bó hoa
HOATHÚC
束ねる
たばねる
Buộc, bó, gói
THÚC
甘
あま・い/あま・やかす
CAM
甘い
あまい
Ngọt
CAM
甘口
あまぐち
Ngọt (rượu)
CAM KHẨU
甘やかす
あまやかす
Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
CAM
辛
から・い
TÂN
辛い
からい
Cay
TÂN
辛口
からくち
Khô (rượu)
TÂN KHẨU
皿
さら
MÃNH
皿
さら
Cái dĩa
MÃNH
~皿
さら
Dĩa (số lượng)
MÃNH
大皿
おうざら
Dĩa lớn
ĐẠIMÃNH
小皿
こざら
Dĩa nhỏ
TIỂUMÃNH
綿
めん/わた
MIÊN
綿
めん
Bông, sợi bông
MIÊN
木綿
もめん
Cotton
MỘCMIÊN
綿
わた
Bông gòn
MIÊN
旧
きゅう
CỰU
旧館
きゅうかん
Tòa nhà cũ
CỰU QUÁN
旧姓
きゅうせい
Tên cũ, tên thời con gái
CỰU TÍNH
復旧
ふっきゅう
Phục hồi
PHỤCCỰU
厚
こう/あつ・い
HẬU
厚生労働省
こうせいろうどうしょう
Bộ lao động y tế
HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH
厚い
あつい
Dày
HẬU
厚切り
あつぎり
Miếng dày
HẬU THIẾT
厚かましい
あつかましい
Mặt dày, đáo để
HẬU
厚手
あつで
Dày, nặng (quần áo)
HẬU THỦ
薄
うす・い/うす・める
BẠC
薄い
うすい
Lạt, nhạt, yếu
BẠC
薄切り
うすぎり
Miếng mỏng
BẠC THIẾT
薄手
うすで
Mỏng (quần áo)
BẠC THỦ
薄める
うすめる
Làm cho nhạt đi
BẠC
粒
つぶ
LẠP
粒
つぶ
Hạt, hột
LẠP
~粒
つぶ
Hạt
LẠP
極
きょく/ごく
CỰC
北極
ほっきょく
Bắc cực
BẮCCỰC
南極
なんきょく
Nam cực
NAMCỰC
積極的
せっきょくてき
Một cách tích cực
TÍCHCỰC ĐÍCH
消極的
しょうきょくてき
Một cách tiêu cực
TIÊUCỰC ĐÍCH
極
ごく
Rất, cực kỳ
CỰC
革
かく/かわ
CÁCH
革
かわ
Da
CÁCH
革製
かわせい
Bằng da
CÁCH CHẾ
改革
かいかく
Cải cách
CẢICÁCH
革命
かくめい
Cách mạng
CÁCH MỆNH
苦
く/くる・しい/くる・しむ/にが・い
KHỔ
苦痛
くつう
Đau đớn, đau khổ
KHỔ THỐNG
苦い
にがい
Đắng
KHỔ
苦しい
くるしい
Lam lũ, đắng cay, cực khổ
KHỔ
苦しむ
くるしむ
Đau đớn, đau xót, chịu đựng
KHỔ