Week 6 Day 6 Flashcards
1
Q
層
A
そう
TẦNG
2
Q
高層
A
こうそう
Cao tầng
CAOTẦNG
3
Q
低層
A
ていそう
Tòa nhà ít tầng, thấp
ĐÊ TẦNG
4
Q
一層
A
いっそう
Hơn nữa, cao hơn một bậc
NHẤTTẦNG
5
Q
束
A
そく/たば
THÚC
6
Q
約束
A
やくそく
Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa
ƯỚCTHÚC
7
Q
束
A
たば
Bó, gói, cuốn
THÚC
8
Q
花束
A
はなたば
Bó hoa
HOATHÚC
9
Q
束ねる
A
たばねる
Buộc, bó, gói
THÚC
10
Q
甘
A
あま・い/あま・やかす
CAM
11
Q
甘い
A
あまい
Ngọt
CAM
12
Q
甘口
A
あまぐち
Ngọt (rượu)
CAM KHẨU
13
Q
甘やかす
A
あまやかす
Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
CAM
14
Q
辛
A
から・い
TÂN
15
Q
辛い
A
からい
Cay
TÂN
16
Q
辛口
A
からくち
Khô (rượu)
TÂN KHẨU
17
Q
皿
A
さら
MÃNH
18
Q
皿
A
さら
Cái dĩa
MÃNH
19
Q
~皿
A
さら
Dĩa (số lượng)
MÃNH
20
Q
大皿
A
おうざら
Dĩa lớn
ĐẠIMÃNH
21
Q
小皿
A
こざら
Dĩa nhỏ
TIỂUMÃNH
22
Q
綿
A
めん/わた
MIÊN
23
Q
綿
A
めん
Bông, sợi bông
MIÊN