Week 6 Day 6 Flashcards

1
Q

A

そう

TẦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

高層

A

こうそう
Cao tầng
CAOTẦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

低層

A

ていそう
Tòa nhà ít tầng, thấp
ĐÊ TẦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

一層

A

いっそう
Hơn nữa, cao hơn một bậc
NHẤTTẦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

そく/たば

THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

約束

A

やくそく
Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa
ƯỚCTHÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

たば
Bó, gói, cuốn
THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

花束

A

はなたば
Bó hoa
HOATHÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

束ねる

A

たばねる
Buộc, bó, gói
THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

あま・い/あま・やかす

CAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

甘い

A

あまい
Ngọt
CAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

甘口

A

あまぐち
Ngọt (rượu)
CAM KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

甘やかす

A

あまやかす
Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
CAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

から・い

TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

辛い

A

からい
Cay
TÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

辛口

A

からくち
Khô (rượu)
TÂN KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

さら

MÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

さら
Cái dĩa
MÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

~皿

A

さら
Dĩa (số lượng)
MÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

大皿

A

おうざら
Dĩa lớn
ĐẠIMÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

小皿

A

こざら
Dĩa nhỏ
TIỂUMÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

綿

A

めん/わた

MIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

綿

A

めん
Bông, sợi bông
MIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

木綿

A

もめん
Cotton
MỘCMIÊN

25
Q

綿

A

わた
Bông gòn
MIÊN

26
Q

A

きゅう

CỰU

27
Q

旧館

A

きゅうかん
Tòa nhà cũ
CỰU QUÁN

28
Q

旧姓

A

きゅうせい
Tên cũ, tên thời con gái
CỰU TÍNH

29
Q

復旧

A

ふっきゅう
Phục hồi
PHỤCCỰU

30
Q

A

こう/あつ・い

HẬU

31
Q

厚生労働省

A

こうせいろうどうしょう
Bộ lao động y tế
HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH

32
Q

厚い

A

あつい
Dày
HẬU

33
Q

厚切り

A

あつぎり
Miếng dày
HẬU THIẾT

34
Q

厚かましい

A

あつかましい
Mặt dày, đáo để
HẬU

35
Q

厚手

A

あつで
Dày, nặng (quần áo)
HẬU THỦ

36
Q

A

うす・い/うす・める

BẠC

37
Q

薄い

A

うすい
Lạt, nhạt, yếu
BẠC

38
Q

薄切り

A

うすぎり
Miếng mỏng
BẠC THIẾT

39
Q

薄手

A

うすで
Mỏng (quần áo)
BẠC THỦ

40
Q

薄める

A

うすめる
Làm cho nhạt đi
BẠC

41
Q

A

つぶ

LẠP

42
Q

A

つぶ
Hạt, hột
LẠP

43
Q

~粒

A

つぶ
Hạt
LẠP

44
Q

A

きょく/ごく

CỰC

45
Q

北極

A

ほっきょく
Bắc cực
BẮCCỰC

46
Q

南極

A

なんきょく
Nam cực
NAMCỰC

47
Q

積極的

A

せっきょくてき
Một cách tích cực
TÍCHCỰC ĐÍCH

48
Q

消極的

A

しょうきょくてき
Một cách tiêu cực
TIÊUCỰC ĐÍCH

49
Q

A

ごく
Rất, cực kỳ
CỰC

50
Q

A

かく/かわ

CÁCH

51
Q

A

かわ
Da
CÁCH

52
Q

革製

A

かわせい
Bằng da
CÁCH CHẾ

53
Q

改革

A

かいかく
Cải cách
CẢICÁCH

54
Q

革命

A

かくめい
Cách mạng
CÁCH MỆNH

55
Q

A

く/くる・しい/くる・しむ/にが・い

KHỔ

56
Q

苦痛

A

くつう
Đau đớn, đau khổ
KHỔ THỐNG

57
Q

苦い

A

にがい
Đắng
KHỔ

58
Q

苦しい

A

くるしい
Lam lũ, đắng cay, cực khổ
KHỔ

59
Q

苦しむ

A

くるしむ
Đau đớn, đau xót, chịu đựng
KHỔ