Week 3 Day 3 Flashcards
商
しょう
THƯƠNG
商品
しょうひん
Sản phẩm, hàng hóa
THƯƠNG PHẨM
商店
しょうてん
Cửa tiệm buôn bán
THƯƠNG ĐIẾM
商業
しょうぎょう
Thương mại, buôn bán
THƯƠNG NGHIỆP
商売
しょうばい
Việc buôn bán, thương mại
THƯƠNG MÃI
個
こ
CÁ
~個
こ
CÁi (số đếm)
CÁ
個人
こじん
Cá nhân
CÁ NHÂN
個々
ここ
Từng…một/ từng
CÁ
個別
こべつ
Cá biệt, riêng biệt
CÁ BIỆT
相
そう/しょう/あい
TƯƠNG, TƯỚNG
~相当
そうとう
Tương đương
TƯƠNG ĐƯƠNG
首相
しゅしょう
Thủ tướng
THỦTƯƠNG
外相
がいしょう
Bộ trưởng bộ ngoại giao
NGOẠITƯƠNG
相変わらず
あいかわらず
Như mọi khi, như thường lệ
TƯƠNG BIẾN
相手
あいて
Đối phương
TƯƠNG THỦ
相撲
すもう
Sumo
TƯƠNG PHÁC
交
こう
GIAO
交換
こうかん
Sự trao đổi
GIAO HOÁN
交通機関
こうつうきかん
Hệ thống các phương tiện giao thông
GIAOTHÔNG CƠ QUAN
交際
こうさい
Giao tiếp, ngoại giao
GIAO TẾ
交流
こうりゅう
Giao lưu
GIAO LƯU
効
こう/き・く
HIỆU
有効(な)
ゆうこう
Hữu hiệu
HỮUHIỆU
効果
こうか
Hiệu quả
HIỆU QUẢ
効く
きく
Có hiệu quả, có lợi
HIỆU