Week 1 Day 2 Flashcards
1
Q
喫
A
きつ
KHIẾT
2
Q
喫茶店
A
きっさてん
Quán nước, quán trà/cà phê
KHIẾT TRÀ ĐIẾM
3
Q
喫煙所
A
きつえんじょ
Khu vực hút thuốc
KHIẾT YÊN SỞ
4
Q
非
A
ひ
PHI
5
Q
非~
A
ひ
Không~
PHI
6
Q
非常口
A
ひじょうぐち
Lối thoát hiểm
PHI THƯỜNG KHẨU
7
Q
非常に
A
ひじょうに
Rất là
PHI THƯỜNG
8
Q
御
A
ご/おん(お)
NGỰ
9
Q
御~
A
お/ご~
(Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
NGỰ
10
Q
御手洗い
A
おてあらい
Nhà vệ sinh
NGỰ THỦ TẨY
11
Q
御中
A
おんちゅう
Kính thưa, kính gửi
NGỰ TRUNG
12
Q
常
A
じょう
THƯỜNG
13
Q
日常
A
にちじょう
Thường ngày, mỗi ngày
NHẬTTHƯỜNG
14
Q
常識
A
じょうしき
Thường thức, kiến thức phổ thông
THƯỜNG THỨC
15
Q
常に
A
つねに
Luôn luôn
THƯỜNG
16
Q
受
A
じゅ/う・ける
THỤ
17
Q
受験
A
じゅけん
Kỳ thi, dự thi
THỤ NGHIỆM
18
Q
受ける
A
うける
Nhận, dự
THỤ
19
Q
付
A
ふ/つ・く/つ・ける
PHÓ
20
Q
付近
A
ふきん
Kế cận, phụ cận
PHÓ CẬN