Week 8 Day 4 Flashcards
1
Q
脳
A
のう
NÃO
2
Q
頭脳
A
ずのう
Bộ não
ĐẦUNÃO
3
Q
首脳
A
しゅのう
Đầu não, đứng đầu
THỦNÃO
4
Q
抱
A
だ・く/いだ・く/かか・える
BÃO
5
Q
抱く
A
だく
Ôm, giữ
BÃO
6
Q
抱く
A
いだく
Ôm, giữ
BÃO
7
Q
抱える
A
かかえる
Giữ, chịu trách nhiệm
BÃO
8
Q
双
A
そう/ふた
SONG
9
Q
双方
A
そうほう
Cả hai
SONG PHƯƠNG
10
Q
双子
A
ふたご
Song sinh
SONG TỬ
11
Q
尊
A
そん
TÔN
12
Q
尊重
A
そんちょう
Tôn trọng
TÔN TRỌNG
13
Q
尊敬
A
そんけい
Tôn kính
TÔN KÍNH
14
Q
雇
A
こ/やと・う
CỐ
15
Q
雇用
A
こよう
Thuê
CỐ DỤNG
16
Q
解雇
A
かいこ
Cho nghỉ việc
GIẢICỐ
17
Q
雇う
A
やとう
Thuê người làm, thuê
CỐ
18
Q
条
A
じょう
ĐIỀU
19
Q
条件
A
じょうけん
Điều kiện
ĐIỀU KIỆN
20
Q
条約
A
じょうやく
Điều ước, hiệp ước
ĐIỀU ƯỚC