Week 1 Day 4 Flashcards
1
Q
鉄
A
てつ
THIẾT
2
Q
地下鉄
A
ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠTHIẾT
3
Q
私鉄
A
してつ
Tàu tư nhân
TƯTHIẾT
4
Q
窓
A
まど/そう
SONG
5
Q
同窓会
A
どうそうかい
Hội học sinh cùng trường/lớp
ĐỒNGSONG HỘI
6
Q
窓
A
まど
cửa sổ
SONG
7
Q
窓口
A
まどぐち
Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng
SONG KHẨU
8
Q
符
A
ふ
Dấu hiện, biểu hiện
PHÙ
9
Q
切符
A
きっぷ
Vé
THIẾTPHÙ
10
Q
精
A
せい
Sức mạnh, khí lực
TINH
11
Q
精算
A
せいさん
Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
TINH TOÁN
12
Q
精神
A
せいしん
Tinh thần
TINH THẦN
13
Q
算
A
さん
TOÁN
14
Q
計算
A
けいさん
Kế toán, tính toán
KẾTOÁN
15
Q
引き算
A
ひきざん
Phép trừ
DẪNTOÁN
16
Q
足し算
A
たしざん
Phép cộng, thêm vào
TÚCTOÁN
17
Q
改
A
かい/あらた・める
CẢI
18
Q
改正
A
かいせい
Cải chính, sửa chữa, thay đổi
CẢI CHÍNH