Week 1 Day 4 Flashcards
鉄
てつ
THIẾT
地下鉄
ちかてつ
Tàu điện ngầm
ĐỊA HẠTHIẾT
私鉄
してつ
Tàu tư nhân
TƯTHIẾT
窓
まど/そう
SONG
同窓会
どうそうかい
Hội học sinh cùng trường/lớp
ĐỒNGSONG HỘI
窓
まど
cửa sổ
SONG
窓口
まどぐち
Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng
SONG KHẨU
符
ふ
Dấu hiện, biểu hiện
PHÙ
切符
きっぷ
Vé
THIẾTPHÙ
精
せい
Sức mạnh, khí lực
TINH
精算
せいさん
Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
TINH TOÁN
精神
せいしん
Tinh thần
TINH THẦN
算
さん
TOÁN
計算
けいさん
Kế toán, tính toán
KẾTOÁN
引き算
ひきざん
Phép trừ
DẪNTOÁN
足し算
たしざん
Phép cộng, thêm vào
TÚCTOÁN
改
かい/あらた・める
CẢI
改正
かいせい
Cải chính, sửa chữa, thay đổi
CẢI CHÍNH
改める
あらためる
Sửa đổi, cải thiện
CẢI
札
さつ/ふだ
TRÁT
改札口
かいさつぐち
Cổng soát vé
CẢITRÁT KHẨU
1万円札
いちまんえんさつ
Tờ 10 ngàn yên
VẠN YÊNTRÁT
札
ふだ
Thẻ/ nhãn
TRÁT
線
せん
TUYẾN
下線
かせん
Gạch chân
HẠTUYẾN
線路
せんろ
Tuyến đường sắt
TUYẾN LỘ
新幹線
しんかんせん
Tàu siêu tốc
TÂN CÁNTUYẾN
刻
こく/きざ・む
Băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
KHẮC
時刻
じこく
Thời gian, thời khắc
THỜIKHẮC
刻む
きざむ
Khắc, điêu khắc, thái (rau quả)
KHẮC
番
ばん
PHIÊN
番号
ばんごう
Số thứ tự
PHIÊN HIỆU
~番線
ばんせん
Tuyến số~
PHIÊN TUYẾN
号
ごう
HIỆU
符号
ふごう
Phù hiệu, ký hiệu, nhãn hiệu
PHÙHIỆU
~号車
ごうしゃ
Xe số~
HIỆU XA
信号
しんごう
Tín hiệu (đèn giao thông)
TÍNHIỆU
快
かい/こころよ・い
KHOÁI
快速
かいそく
Tốc độ cao
KHOÁI TỐC
快い
こころよい
Sảng khoái
KHOÁI
速
そく/はや・い
TỐC
時速
じそく
Tốc độ/ giờ
THỜITỐC
早速
さっそく
Ngay lập tức
TẢOTỐC
速い
はやい
Nhanh chóng
TỐC
路
ろ
LỘ
道路
どうろ
Con đường
ĐẠOLỘ
通路
つうろ
Ngõ hẻm, lối đi
THÔNGLỘ