Week 3 Day 2 Flashcards
1
Q
連
A
れん/つれる
LIÊN
2
Q
関連
A
かんれん
Liên quan, mối liên hệ
QUANLIÊN
3
Q
連続
A
れんぞく
Liên tục
LIÊN TỤC
4
Q
連休
A
れんきゅう
Kỳ nghỉ liên tục
LIÊN HƯU
5
Q
連れる
A
つれる
Dẫn theo, đi chung với
LIÊN
6
Q
絡
A
らく
LẠC
7
Q
連絡
A
れんらく
Liên lạc
LIÊNLẠC
8
Q
荷
A
か/に
HÀ
9
Q
入荷
A
にゅうか
Nhập hàng
NHẬPHÀ
10
Q
出荷
A
しゅっか
Xuất hàng
XUẤTHÀ
11
Q
荷物
A
にもつ
Đồ vật
HÀ VẬT
12
Q
届
A
とど・く/とど・ける
GIỚI
13
Q
届ける
A
とどける
Đưa đến, chuyển đến (tha động từ)
GIỚI
14
Q
届く
A
とどく
Đến, được đưa đến (tự động từ)
GIỚI
15
Q
届け出
A
とどけで
Đăng ký, báo cáo
GIỚI XUẤT
16
Q
参
A
さん/まい・る
THAM
17
Q
参考書
A
さんこうしょ
Sách tham khảo
THAM KHẢO THƯ
18
Q
持参
A
じさん
Đem theo, mang theo
TRÌTHAM
19
Q
参る
A
まいる
Đến, đi
THAM
20
Q
お参り
A
おまいり
Đi lễ chùa, đền
THAM
21
Q
衣
A
い
Y
22
Q
衣類
A
いるい
Quần áo
Y LOẠI
23
Q
衣料品
A
いりょうひん
Quần áo
Y LIỆU PHẨM