Week 7 Day 2 Flashcards

1
Q

A

てい/にわ

ĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

校庭

A

こうてい
Sân trường
HIỆUĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

家庭

A

かてい
Gia đình
GIAĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

にわ
Sân, vườn
ĐÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

いく/そだ・つ/そだ・てる

DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

教育

A

きょういく
Giáo dục
GIÁODỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

体育

A

たいいく
Giáo dục thể chất, thể dục
THỂDỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

育児

A

いくじ
Nuôi nấng trẻ em
DỤC NHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

育つ

A

そだつ
Lớn lên
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

育てる

A

そだてる
Nuôi dưỡng
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

ねこ

MIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

ねこ
Con mèo
MIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

たん/さが・す/さぐ・る

THÁM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

探検

A

たんけん
Sự thám hiểm
THÁM KIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

探す

A

さがす
Tìm kiếm
THÁM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

探る

A

さぐる
Tìm ra, mò thấy, sờ thấy, Thăm dò (ý kiến, thái độ của ai)
THÁM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

はい

HÔI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

はい
Tro
HÔI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

灰色

A

はいいろ
Màu xám
HÔI SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

灰皿

A

はいざら
gạt tàn
HÔI MÃNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

りん/わ

LUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

車輪

A

しゃりん
Bánh xe
XALUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

指輪

A

ゆびわ
Nhẫn
CHỈLUÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

首輪

A

くびわ
Vòng cổ
THỦLUÂN

25
Q

A

ばん

VÃN

26
Q

今晩

A

こんばん
Tối nay
KIMVÃN

27
Q

晩御飯

A

ばんごはん
Bữa tối
VÃN NGỰ PHẠN

28
Q

毎晩

A

まいばん
Mỗi tối
MAIVÃN

29
Q

A

げき

KỊCH

30
Q

A

げき
Kịch, vở diễn
KỊCH

31
Q

劇団

A

げきだん
Đoàn kịch
KỊCH ĐOÀN

32
Q

劇場

A

げきじょう
Nhà hát
KỊCH TRƯỜNG

33
Q

演劇

A

えんげき
Diễn kịch
DIỄNKỊCH

34
Q

A

こう

CÔNG

35
Q

公園

A

こうえん
Công viên
CÔNG VIÊN

36
Q

公演

A

こうえん
Buổi trình diễn
CÔNG DIỄN

37
Q

公共

A

こうきょう
Công cộng
CÔNG CỘNG

38
Q

公務員

A

こうむいん
Nhân viên hành chính nhà nước
CÔNG VỤ VIÊN

39
Q

A

よう/おど・る/おど・す

DŨNG

40
Q

日本舞踊

A

にほんぶよう
Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản
NHẬT BẢN VŨDŨNG

41
Q

踊る

A

おどる
Nhảy múa
DŨNG

42
Q

踊り

A

おどり
Điệu nhảy
DŨNG

43
Q

A

しゅ/たね

CHỦNG

44
Q

種類

A

しゅるい
Chủng loại, loại
CHỦNG LOẠI

45
Q

人種

A

じんしゅ
Chủng tộc, nhân chủng
NHÂNCHỦNG

46
Q

雑種

A

ざっしゅ
Tạp chủng (chó, người, vật, cây lai)
TẠPCHỦNG

47
Q

A

たね
Hạt giống
CHỦNG

48
Q

A

ひつ/ひき

THẤT

49
Q

匹敵する

A

ひってきする
So sánh với, địch với
THẤT ĐÍCH

50
Q

~匹

A

ひき
Con (đếm con vật nhỏ)
THẤT

51
Q

A

と/わた・る/わた・す

ĐỘ

52
Q

渡米

A

とべい
Đến Mỹ
ĐỘ MỄ

53
Q

渡す

A

わたす
Trao, đưa cho, giao cho
ĐỘ

54
Q

渡る

A

わたる
Băng qua, băng ngang, vượt qua
ĐỘ

55
Q

渡辺

A

わたなべ
Tên người
ĐỘ BIÊN

56
Q

A

うま/ば

57
Q

乗馬

A

じょうば
Lên ngựa, cưỡi ngựa
THƯỢNGMÃ

58
Q

A

うま
Con ngựa