Week 7 Day 2 Flashcards
1
Q
庭
A
てい/にわ
ĐÌNH
2
Q
校庭
A
こうてい
Sân trường
HIỆUĐÌNH
3
Q
家庭
A
かてい
Gia đình
GIAĐÌNH
4
Q
庭
A
にわ
Sân, vườn
ĐÌNH
5
Q
育
A
いく/そだ・つ/そだ・てる
DỤC
6
Q
教育
A
きょういく
Giáo dục
GIÁODỤC
7
Q
体育
A
たいいく
Giáo dục thể chất, thể dục
THỂDỤC
8
Q
育児
A
いくじ
Nuôi nấng trẻ em
DỤC NHI
9
Q
育つ
A
そだつ
Lớn lên
DỤC
10
Q
育てる
A
そだてる
Nuôi dưỡng
DỤC
11
Q
猫
A
ねこ
MIÊU
12
Q
猫
A
ねこ
Con mèo
MIÊU
13
Q
探
A
たん/さが・す/さぐ・る
THÁM
14
Q
探検
A
たんけん
Sự thám hiểm
THÁM KIỂM
15
Q
探す
A
さがす
Tìm kiếm
THÁM
16
Q
探る
A
さぐる
Tìm ra, mò thấy, sờ thấy, Thăm dò (ý kiến, thái độ của ai)
THÁM
17
Q
灰
A
はい
HÔI
18
Q
灰
A
はい
Tro
HÔI
19
Q
灰色
A
はいいろ
Màu xám
HÔI SẮC
20
Q
灰皿
A
はいざら
gạt tàn
HÔI MÃNH
21
Q
輪
A
りん/わ
LUÂN
22
Q
車輪
A
しゃりん
Bánh xe
XALUÂN
23
Q
指輪
A
ゆびわ
Nhẫn
CHỈLUÂN