Week 8 Day 2 Flashcards
1
Q
型
A
けい/かた
HÌNH
2
Q
典型的(な)
A
てんけいてき
Mang tính điển hình, kiểu mẫu
ĐIỂNHÌNH ĐÍCH
3
Q
大型
A
おおがた
To lớn
ĐẠIHÌNH
4
Q
~型
A
がた
Mẫu, hình dạng
HÌNH
5
Q
欧
A
おう
ÂU
6
Q
欧米
A
おうべい
Âu Mỹ
ÂU MỄ
7
Q
欧州
A
おうしゅう
Châu Âu
ÂU CHÂU
8
Q
労
A
ろう
LAO
9
Q
苦労
A
くろう
Vất vả, cực khổ
KHỔLAO
10
Q
ご苦労様
A
ごくろうさま
Cảm ơn rất nhiều/ Bạn đã vất vả rồi (Người trên nói với người dưới)
KHỔLAO DẠNG
11
Q
厚生労働省
A
こうせいろうどうしょう
Bộ lao động y tế
HẬU SINHLAO ĐỘNG TỈNH
12
Q
兆
A
ちょう
TRIỆU
13
Q
兆
A
ちょう
Nghìn tỷ
TRIỆU
14
Q
貿
A
ぼう
MẬU
15
Q
貿易
A
ぼうえき
Ngoại thương
MẬU DỊCH
16
Q
易
A
えき/やさ・しい/い
DỊCH
17
Q
容易
A
ようい
Đơn giản, dễ dàng
DUNGDỊCH
18
Q
安易(な)
A
あんい
Thuận lợi
ANDỊCH
19
Q
貿易
A
ぼうえき
Ngoại thương
MẬUDỊCH
20
Q
易しい
A
やさしい
Đơn giản, dễ dàng
DỊCH