Week 5 Day 3 Flashcards
途
と
ĐỒ
用途
ようと
Ứng dụng, sử dụng
DỤNGĐỒ
途中
とちゅう
Nửa đường, giữa chừng
ĐỒ TRUNG
中途
ちゅうと
Giữa chừng
TRUNGĐỒ
途端
とたん
Ngay khi, vừa lúc
ĐỒ ĐOAN
具
ぐ
CỤ
道具
どうぐ
Dụng cụ
ĐẠOCỤ
具合
ぐあい
Tình trạng
CỤ HỢP
家具
かぐ
Đồ đạc nội thất
GIACỤ
雨具
あまぐ
Đồ đi mưa
VŨCỤ
床
とこ/ゆか/しょう
SÀNG
起床
きしょう
Sự thức dậy
KHỞISÀNG
床
ゆか
sàn nhà
SÀNG
床屋
とこや
Tiệm cắt tóc
SÀNG ỐC
床の間
とこのま
Tủ tường, góc phòng để trang trí
SÀNG GIAN
壁
かべ
BÍCH
壁
かべ
Tường
BÍCH
乾
かん/かわ・く/かわ・かす
CAN
乾電池
かんでんち
Pin khô, ắc quy khô
CAN ĐIỆN TRÌ
乾く
かわく
Khô, ráo (tự động từ)
CAN
乾かす
かわかす
Làm khô (tha động từ)
CAN
布
ふ/ぬの
BỐ
毛布
もうふ
Chăn
MAOBỐ
分布
ぶんぷ
Sự phân bố
PHÂNBỐ
座布団
ざぶとん
Đệm, đệm ngồi
TỌABỐ ĐOÀN
布
ぬの
Vải, giẻ
団
柱
ちゅう/はしら
TRỤ
電柱
でんちゅう
Cột điện
ĐIỆNTRỤ
柱
はしら
Trụ, cột
TRỤ
虫
ちゅう/むし
TRÙNG
防虫剤
ぼうちゅうざい
Thuốc chống côn trùng
PHÒNGTRÙNG TẾ
殺虫剤
さっちゅうざい
Thuốc diệt côn trùng
SÁTTRÙNG TẾ
虫
むし
Côn trùng, sâu bọ
TRÙNG
虫歯
むしば
Sâu răng
TRÙNG XỈ
歯
は/し
XỈ
歯科
しか
Khoa răng, nha khoa
XỈ KHOA
歯周病
ししゅうびょう
Bệnh về nứu
XỈ CHU BỆNH
歯医者
はいしゃ
Nha sĩ
XỈ Y GIẢ
歯車
はぐるま
Bánh răng
XỈ XA
防
ぼう/ふせ・ぐ
PHÒNG
予防
よぼう
Dự phòng
DỰPHÒNG
消防
しょうぼう
Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy
TIÊUPHÒNG
防止
ぼうし
Phòng chống
PHÒNG CHỈ
防ぐ
ふせぐ
Phòng tránh
PHÒNG
磨
みが・く
MA
磨く
みがく
Đánh
MA
歯磨き
はみがき
Đánh răng
XỈMA
抜
ばつ/ぬ・く/ぬ・ける
BẠT
抜群
ばつぐん
Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý
BẠT QUẦN
抜ける
ぬける
Sót, thiếu, rơi
BẠT
抜く
ぬく
Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ)
BẠT
追い抜く
おいぬく
Vượt qua, trội hơn
TRUYBẠT
悩
なや・む
NÃO
悩む
なやむ
Lo lắng
NÃO
悩み
なやみ
Sự phiền não, lo lắng
NÃO
髪
かみ
PHÁT
髪
かみ
Tóc
PHÁT
髪の毛
かみのけ
Sợi tóc
PHÁT MAO
白髪
しらが
Tóc bạc
BẠCHPHÁT