Week 5 Day 3 Flashcards
1
Q
途
A
と
ĐỒ
2
Q
用途
A
ようと
Ứng dụng, sử dụng
DỤNGĐỒ
3
Q
途中
A
とちゅう
Nửa đường, giữa chừng
ĐỒ TRUNG
4
Q
中途
A
ちゅうと
Giữa chừng
TRUNGĐỒ
5
Q
途端
A
とたん
Ngay khi, vừa lúc
ĐỒ ĐOAN
6
Q
具
A
ぐ
CỤ
7
Q
道具
A
どうぐ
Dụng cụ
ĐẠOCỤ
8
Q
具合
A
ぐあい
Tình trạng
CỤ HỢP
9
Q
家具
A
かぐ
Đồ đạc nội thất
GIACỤ
10
Q
雨具
A
あまぐ
Đồ đi mưa
VŨCỤ
11
Q
床
A
とこ/ゆか/しょう
SÀNG
12
Q
起床
A
きしょう
Sự thức dậy
KHỞISÀNG
13
Q
床
A
ゆか
sàn nhà
SÀNG
14
Q
床屋
A
とこや
Tiệm cắt tóc
SÀNG ỐC
15
Q
床の間
A
とこのま
Tủ tường, góc phòng để trang trí
SÀNG GIAN
16
Q
壁
A
かべ
BÍCH
17
Q
壁
A
かべ
Tường
BÍCH
18
Q
乾
A
かん/かわ・く/かわ・かす
CAN
19
Q
乾電池
A
かんでんち
Pin khô, ắc quy khô
CAN ĐIỆN TRÌ
20
Q
乾く
A
かわく
Khô, ráo (tự động từ)
CAN
21
Q
乾かす
A
かわかす
Làm khô (tha động từ)
CAN
22
Q
布
A
ふ/ぬの
BỐ
23
Q
毛布
A
もうふ
Chăn
MAOBỐ