Week 1 Day 6 Flashcards

1
Q

A

ゆう

BƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

郵便

A

ゆうびん
Bưu điện, thư tín
BƯU TIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

郵送

A

ゆうそう
Thư từ, gửi bằng bưu điện
BƯU TỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

きょく

CỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

郵便局

A

ゆうびんきょく
Bưu điện
BƯU TIỆN CỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

薬局

A

やっきょく
Nhà thuốc
DƯỢCCỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

放送局

A

ほうそうきょく
Đài truyền hình
PHÓNG TỐNGCỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

ちょ

TRỮ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

貯金

A

ちょきん
Tiết kiệm tiền
TRỮ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

ほう/つつ・む/つつ・み

BAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

包帯

A

ほうたい
Băng bó
BAO ĐỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

包む

A

つつむ
Bao, gói
BAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

たつ

ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

発達

A

はったつ
Sự phát triển
PHÁTĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

速達

A

そくたつ
Gửi hỏa tốc, giao ngay
TỐCĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

友達

A

ともだち
Bạn bè
HỮUĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

さい

TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

国際

A

こくさい
Quốc tế
QUỐCTẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

~の際

A

のさい
Khi/lúc
TẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

実際に

A

じっさいに
Thực tế
THỰCTẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

しょ/はじ・め/はじ・めて/はつ

22
Q

初診

A

しょしん
Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu
SƠ CHUẨN

23
Q

初めて

A

はじめて
Đầu tiên, lần đầu tiên

24
Q

初恋

A

はつこい
Tình yêu đầu
SƠ LUYẾN

25
Q

初雪

A

はつゆき
Tuyết đầu mùa
SƠ TUYẾT

26
Q

A

さい/さ/ふたた・び

TÁI

27
Q

再診

A

さいしん
Tái chuẩn, cẩn đoán lại
TÁI CHUẨN

28
Q

再生

A

さいせい
Tái sử dụng, tái sinh
TÁI SINH

29
Q

再来年

A

さらいねん
Năm sau nữa
TÁI LAI NIÊN

30
Q

再び

A

ふたたび
Lần nữa
TÁI

31
Q

A

りょう

LIỆU

32
Q

診療

A

しんりょう
Khám chữa bệnh
CHUẨNLIỆU

33
Q

治療

A

ちりょう
Việc điều trị
TRỊLIỆU

34
Q

医療

A

いりょう
Y tế, sự chữa trị
YLIỆU

35
Q

A

KHOA

36
Q

科学

A

かがく
Khoa học
KHOA HỌC

37
Q

外科

A

げか
Ngoại khoa
NGOẠIKHOA

38
Q

内科

A

ないか
Nội khoa
NỘIKHOA

39
Q

A

PHỤ

40
Q

産婦人科

A

さんふじんか
Khoa sản
SẢNPHỤ NHÂN KHOA

41
Q

主婦

A

しゅふ
Vợ
CHỦPHỤ

42
Q

婦人

A

ふじん
Người phụ nữ
PHỤ NHÂN

43
Q

A

ひ/かわ

44
Q

皮肉(な)

A

ひにく
Giễu cợt, châm chọc
BÌ NHỤC

45
Q

A

かわ
Da, vỏ

46
Q

A

PHU

47
Q

皮膚

A

ひふ
Da
BÌPHU

48
Q

A

きゅう/すく・う

CỨU

49
Q

救急

A

きゅうきゅう
Cấp cứu
CỨU CẤP

50
Q

救う

A

すくう
Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ
CỨU