Week 1 Day 6 Flashcards
1
Q
郵
A
ゆう
BƯU
2
Q
郵便
A
ゆうびん
Bưu điện, thư tín
BƯU TIỆN
3
Q
郵送
A
ゆうそう
Thư từ, gửi bằng bưu điện
BƯU TỐNG
4
Q
局
A
きょく
CỤC
5
Q
郵便局
A
ゆうびんきょく
Bưu điện
BƯU TIỆN CỤC
6
Q
薬局
A
やっきょく
Nhà thuốc
DƯỢCCỤC
7
Q
放送局
A
ほうそうきょく
Đài truyền hình
PHÓNG TỐNGCỤC
8
Q
貯
A
ちょ
TRỮ
9
Q
貯金
A
ちょきん
Tiết kiệm tiền
TRỮ KIM
10
Q
包
A
ほう/つつ・む/つつ・み
BAO
11
Q
包帯
A
ほうたい
Băng bó
BAO ĐỚI
12
Q
包む
A
つつむ
Bao, gói
BAO
13
Q
達
A
たつ
ĐẠT
14
Q
発達
A
はったつ
Sự phát triển
PHÁTĐẠT
15
Q
速達
A
そくたつ
Gửi hỏa tốc, giao ngay
TỐCĐẠT
16
Q
友達
A
ともだち
Bạn bè
HỮUĐẠT
17
Q
際
A
さい
TẾ
18
Q
国際
A
こくさい
Quốc tế
QUỐCTẾ
19
Q
~の際
A
のさい
Khi/lúc
TẾ
20
Q
実際に
A
じっさいに
Thực tế
THỰCTẾ