Week 4 Day 2 Flashcards
1
Q
婚
A
こん
Cưới, lễ cưới, bố vợ
HÔN
2
Q
結婚
A
けっこん
Kết hôn
KẾTHÔN
3
Q
婚約
A
こんやく
Đính hôn
HÔN ƯỚC
4
Q
未婚
A
みこん
Chưa kết hôn
VỊHÔN
5
Q
新婚
A
しんこん
Tân hôn
TÂNHÔN
6
Q
招
A
しょう/まね・く
Mời, vẫy tay gọi
CHIÊU
7
Q
招待
A
しょうたい
Chiêu đãi, mời mọc
CHIÊU ĐÃI
8
Q
招く
A
まねく
Mời
CHIÊU
9
Q
状
A
じょう
Hình dáng
TRẠNG
10
Q
~状
A
じょう
Thư~
TRẠNG
11
Q
状態
A
じょうたい
Trạng thái, tình trạng
TRẠNG THÁI
12
Q
現状
A
げんじょう
Tình huống hiện tại
HIỆNTRẠNG
13
Q
年賀状
A
ねんがじょう
Thiệp mừng năm mới
NIÊN GIATRẠNG
14
Q
欠
A
けつ/か・ける
Thiếu thốn
KHIẾM
15
Q
欠席
A
けっせき
Không tham dự
KHIẾM TỊCH
16
Q
出欠
A
しゅっけつ
Tham dự hay không
XUẤTKHIẾM
17
Q
欠点
A
けってん
KHuyết điểm
KHIẾM ĐIỂM
18
Q
喜
A
よろこ・ぶ
Vui vẻ
HỈ
19
Q
喜ぶ
A
よろこ・ぶ
Vui mừng
HỈ
20
Q
喜んで
A
よろこんで
Một cách vui mừng
HỈ
21
Q
治
A
ち/じ/なお・る/なお・す
Cai trị
TRỊ
22
Q
政治
A
せいじ
Chính trị
CHÍNHTRỊ