Week 5 Day 1 Flashcards

1
Q

A

けい/かたむ・く/かたむけ・る

KHUYNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

傾向

A

けいこう
Khuynh hướng, xu hướng
KHUYNH HƯỚNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

傾く

A

かたむく
Nghiêng về, có khuynh hướng về
KHUYNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

傾ける

A

かたむける
Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
KHUYNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

おう/よこ

HOÀNH, HOÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

横転

A

おうてん
Quay lại
HOÀNH CHUYỂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

横断歩道

A

おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

よこ
Chiều ngang, cạnh
HOÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

ゆ/とう

THANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

熱湯

A

ねっとう
Nước sôi
NHIỆTTHANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A


Nước nóng
THANG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

湯飲み

A

ゆのみ
Tách trà, chén trà
THANG ẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

湯気

A

ゆげ
Hơi nước
THANG KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

きょう/おそ・れ/おそ・ろしい

KHỦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

恐怖

A

きょうふ
Sự sợ hãi, lo lắng, mất tinh thần
KHỦNG BỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

恐ろしい

A

おそろしい
Đáng sợ
KHỦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

恐れ

A

おそれ
Nỗ lo sợ, lo lắng
KHỦNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

恐れ入ります

A

おそれいります
Xin phép, (Khiêm tốn) Cảm ơn ông (bà…) nhiều lắm.
KHỦNG NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

げん/はら

NGUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

原料

A

げんりょう
Nguyên liệu
NGUYÊN LIỆU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

原産

A

げんさん
tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
NGUYÊN SẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

野原

A

のはら
cánh đồng
DÃNGUYÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

いん

NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

原因

A

げんいん
Nguyên nhân, lý do
NGUYÊN NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
要因
よういん Yếu tố YẾU NHÂN
26
ち/おく | TRÍ
27
位置
いち Vị trí VỊ TRÍ
28
装置
そうち Thiết bị TRANG TRÍ
29
置く
おく Đặt, để TRÍ
30
物置
ものおき Tủ, kho VẬT TRÍ
31
ね・る/しん | TẨM
32
寝室
しんしつ Phòng ngủ TẨM THẤT
33
寝坊
ねぼう Ngủ nướng, ngủ quên TẨM PHÒNG
34
寝る
ねる Ngủ TẨM
35
昼寝
ひるね Ngủ trưa TRÚ TẨM
36
ねつ/あつ・い | NHIỆT
37
ねつ Nhiệt, sốt NHIỆT
38
熱心(な)
ねっしん Nhiệt tình NHIỆT TÂM
39
熱い
あつい Nóng NHIỆT
40
熱中
ねっちゅう say mê, mê mải NHIỆT TRUNG
41
や・く/や・ける/しょう | THIÊU
42
燃焼
ねんしょう Đốt cháy, thiêu cháy NHIÊN THIÊU
43
焼く
やく Nướng, rán, nung THIÊU
44
焼ける
やける Được nướng chín THIÊU
45
しょく/さわ・る/さわ・れる | XÚC
46
接触
せっしょく Liên lạc TIẾP XÚC
47
感触
かんしょく Cảm giác chạm vào CẢM XÚC
48
触れる
さわれる Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ) XÚC
49
触る
さわる Sờ, chạm vào, phạm vào (tha động từ) XÚC
50
とう | ĐĂNG
51
灯油
とうゆ Dầu hỏa ĐĂNG DU
52
灯台
とうだい hải đăng ĐĂNG ĐÀI
53
蛍光灯
けいこうとう Đèn chiếu sáng, huỳnh quang HUỲNH QUANG ĐĂNG
54
電灯
でんとう Đèn điện ĐIỆN ĐĂNG
55
ゆ/あぶら | DU
56
石油
せきゆ Dầu THẠCH DU
57
原油
げんゆ Dầu thô, dầu mỏ NGUYÊN DU
58
油断
ゆだん Cẩu thả, lơ đễnh DU ĐOẠN
59
あぶら Dầu DU
60
よ/あま・る | DƯ
61
余分(な)
よぶん Thừa, dư ra DƯ PHẦN
62
余計(な)
よけい Thừa, dư ra DƯ KẾ
63
余裕
よゆう dư da (thời gian) DƯ DỤ
64
余る
あまる Bị bỏ lại, dư thừa DƯ