Week 5 Day 1 Flashcards
傾
けい/かたむ・く/かたむけ・る
KHUYNH
傾向
けいこう
Khuynh hướng, xu hướng
KHUYNH HƯỚNG
傾く
かたむく
Nghiêng về, có khuynh hướng về
KHUYNH
傾ける
かたむける
Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
KHUYNH
横
おう/よこ
HOÀNH, HOÀNG
横転
おうてん
Quay lại
HOÀNH CHUYỂN
横断歩道
おうだんほどう
Đường dành cho người đi bộ
HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO
横
よこ
Chiều ngang, cạnh
HOÀNH
湯
ゆ/とう
THANG
熱湯
ねっとう
Nước sôi
NHIỆTTHANG
湯
ゆ
Nước nóng
THANG
湯飲み
ゆのみ
Tách trà, chén trà
THANG ẨM
湯気
ゆげ
Hơi nước
THANG KHÍ
恐
きょう/おそ・れ/おそ・ろしい
KHỦNG
恐怖
きょうふ
Sự sợ hãi, lo lắng, mất tinh thần
KHỦNG BỐ
恐ろしい
おそろしい
Đáng sợ
KHỦNG
恐れ
おそれ
Nỗ lo sợ, lo lắng
KHỦNG
恐れ入ります
おそれいります
Xin phép, (Khiêm tốn) Cảm ơn ông (bà…) nhiều lắm.
KHỦNG NHẬP
原
げん/はら
NGUYÊN
原料
げんりょう
Nguyên liệu
NGUYÊN LIỆU
原産
げんさん
tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
NGUYÊN SẢN
野原
のはら
cánh đồng
DÃNGUYÊN
因
いん
NHÂN
原因
げんいん
Nguyên nhân, lý do
NGUYÊN NHÂN
要因
よういん
Yếu tố
YẾUNHÂN
置
ち/おく
TRÍ
位置
いち
Vị trí
VỊTRÍ
装置
そうち
Thiết bị
TRANGTRÍ
置く
おく
Đặt, để
TRÍ
物置
ものおき
Tủ, kho
VẬTTRÍ
寝
ね・る/しん
TẨM
寝室
しんしつ
Phòng ngủ
TẨM THẤT
寝坊
ねぼう
Ngủ nướng, ngủ quên
TẨM PHÒNG
寝る
ねる
Ngủ
TẨM
昼寝
ひるね
Ngủ trưa
TRÚTẨM
熱
ねつ/あつ・い
NHIỆT
熱
ねつ
Nhiệt, sốt
NHIỆT
熱心(な)
ねっしん
Nhiệt tình
NHIỆT TÂM
熱い
あつい
Nóng
NHIỆT
熱中
ねっちゅう
say mê, mê mải
NHIỆT TRUNG
焼
や・く/や・ける/しょう
THIÊU
燃焼
ねんしょう
Đốt cháy, thiêu cháy
NHIÊNTHIÊU
焼く
やく
Nướng, rán, nung
THIÊU
焼ける
やける
Được nướng chín
THIÊU
触
しょく/さわ・る/さわ・れる
XÚC
接触
せっしょく
Liên lạc
TIẾPXÚC
感触
かんしょく
Cảm giác chạm vào
CẢMXÚC
触れる
さわれる
Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)
XÚC
触る
さわる
Sờ, chạm vào, phạm vào (tha động từ)
XÚC
灯
とう
ĐĂNG
灯油
とうゆ
Dầu hỏa
ĐĂNG DU
灯台
とうだい
hải đăng
ĐĂNG ĐÀI
蛍光灯
けいこうとう
Đèn chiếu sáng, huỳnh quang
HUỲNH QUANG ĐĂNG
電灯
でんとう
Đèn điện
ĐIỆNĐĂNG
油
ゆ/あぶら
DU
石油
せきゆ
Dầu
THẠCHDU
原油
げんゆ
Dầu thô, dầu mỏ
NGUYÊNDU
油断
ゆだん
Cẩu thả, lơ đễnh
DU ĐOẠN
油
あぶら
Dầu
DU
余
よ/あま・る
DƯ
余分(な)
よぶん
Thừa, dư ra
DƯ PHẦN
余計(な)
よけい
Thừa, dư ra
DƯ KẾ
余裕
よゆう
dư da (thời gian)
DƯ DỤ
余る
あまる
Bị bỏ lại, dư thừa
DƯ