Week 7 Day 6 Flashcards
1
Q
率
A
りつ/そつ
SUẤT
2
Q
率
A
りつ
Tỷ lệ
SUẤT
3
Q
利率
A
りりつ
Lợi tức
LỢISUẤT
4
Q
確率
A
かくりつ
Xác suất
XÁCSUẤT
5
Q
能率
A
のうりつ
Năng suất
NĂNGSUẤT
6
Q
率直
A
そっちょく
Thật thà, ngay thẳng
SUẤT TRỰC
7
Q
宇
A
う
VŨ
8
Q
宇宙
A
うちゅう
Vũ trụ
VŨ TRỤ
9
Q
宇都宮
A
うつのみや
Tên địa danh
VŨ GIẢ CUNG
10
Q
戸
A
と/こ
HỘ
11
Q
~戸
A
こ
Căn (đếm nhà)
HỘ
12
Q
一戸建て
A
いっこだて
Nhà riêng
NHẤTHỘ KIẾN
13
Q
戸
A
と
Cửa
HỘ
14
Q
雨戸
A
あまど
Cửa chớp, cửa che mưa
VŨHỘ
15
Q
水戸
A
みと
Tên địa danh
THỦYHỘ