Week 6 Day 4 Flashcards
1
Q
辺
A
へん/あた・り/べ
BIÊN
2
Q
この辺
A
このへん
Vùng này
BIÊN
3
Q
周辺
A
しゅうへん
Vùng xung quanh
CHUBIÊN
4
Q
辺り
A
あたり
Xung quanh
BIÊN
5
Q
海辺
A
うみべ
bãi biển
HẢIBIÊN
6
Q
察
A
さつ
SÁT
7
Q
警察
A
けいさつ
Cảnh sát
CẢNHSÁT
8
Q
診察
A
しんさつ
Sự khám bệnh
CHẨN SÁT
9
Q
役
A
やく/えき
DỊCH
10
Q
役所
A
やくしょ
Công sở
DỊCH SỞ
11
Q
役目
A
やくめ
Trách nhiệm, công việc
DỊCH MỤC
12
Q
役者
A
やくしゃ
Người chịu trách nhiệm
DỊCH GIẢ
13
Q
現役
A
げんえき
Đương chức, đang hoạt động
HIỆNDỊCH
14
Q
美
A
び/うつく・しい
MỸ
15
Q
美人
A
びじん
Mỹ nhân
MỸ NHÂN
16
Q
美容
A
びよう
Làm đẹp
MỸ DUNG
17
Q
美しい
A
うつくしい
Đẹp
MỸ
18
Q
術
A
じゅつ
THUẬT
19
Q
美術
A
びじゅつ
Mỹ thuật
MỸTHUẬT
20
Q
技術
A
ぎじゅつ
Kỹ thuật
KỸTHUẬT
21
Q
手術
A
しゅじゅつ
Phẫu thuật
THỦTHUẬT
22
Q
芸術
A
げいじゅつ
Nghệ thuật
NGHỆTHUẬT
23
Q
坂
A
さか
PHẢN