Week 6 Day 4 Flashcards

1
Q

A

へん/あた・り/べ

BIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

この辺

A

このへん
Vùng này
BIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

周辺

A

しゅうへん
Vùng xung quanh
CHUBIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

辺り

A

あたり
Xung quanh
BIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

海辺

A

うみべ
bãi biển
HẢIBIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

さつ

SÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

警察

A

けいさつ
Cảnh sát
CẢNHSÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

診察

A

しんさつ
Sự khám bệnh
CHẨN SÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

やく/えき

DỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

役所

A

やくしょ
Công sở
DỊCH SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

役目

A

やくめ
Trách nhiệm, công việc
DỊCH MỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

役者

A

やくしゃ
Người chịu trách nhiệm
DỊCH GIẢ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

現役

A

げんえき
Đương chức, đang hoạt động
HIỆNDỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

び/うつく・しい

MỸ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

美人

A

びじん
Mỹ nhân
MỸ NHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

美容

A

びよう
Làm đẹp
MỸ DUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

美しい

A

うつくしい
Đẹp
MỸ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

じゅつ

THUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

美術

A

びじゅつ
Mỹ thuật
MỸTHUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

技術

A

ぎじゅつ
Kỹ thuật
KỸTHUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

手術

A

しゅじゅつ
Phẫu thuật
THỦTHUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

芸術

A

げいじゅつ
Nghệ thuật
NGHỆTHUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

さか

PHẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

さか
Con dốc
PHẢN

25
Q

~坂

A

さか
Đồi~
PHẢN

26
Q

A

てら/じ

TỰ

27
Q

~寺

A


Chùa ~
TỰ

28
Q

寺院

A

じいん
Chùa chiền, viện, đền thờ
TỰ VIỆN

29
Q

A

てら
Chùa
TỰ

30
Q

A

わん

LOAN

31
Q

A

わん
Vịnh
LOAN

32
Q

~湾

A

わん
Vịnh ~
LOAN

33
Q

A

しま/とう

ĐẢO

34
Q

~島

A

とう
Đảo ~
ĐẢO

35
Q

半島

A

はんとう
Bán đảo
BÁNĐẢO

36
Q

列島

A

れっとう
Quần đảo
LIỆTĐẢO

37
Q

A

しま
Đảo
ĐẢO

38
Q

A

がん/きし

NGẠN

39
Q

海岸

A

かいがん
Ven biển, bờ biển
HẢINGẠN

40
Q

湾岸

A

わんがん
Vịnh
LOANNGẠN

41
Q

A

きし
Bờ
NGẠN

42
Q

川岸

A

かわぎし
Bờ sông, ven sông
XUYÊN NGẠN

43
Q

A

えん

VIÊN

44
Q

公園

A

こうえん
Công viên
CÔNGVIÊN

45
Q

動物園

A

どうぶつえん
Thảo cầm viên
ĐỘNG VẬTVIÊN

46
Q

遊園地

A

ゆうえんち
Khu vui chơi, công viên vui chơi
DUVIÊN ĐỊA

47
Q

~園

A

えん
Công viên~
VIÊN

48
Q

A

こ/みずうみ

HỒ

49
Q

~湖

A


Hồ~
HỒ

50
Q

A

みずうみ
Hồ
HỒ

51
Q

A

じょう/しろ

THÀNH

52
Q

~城

A

じょう
Thành ~
THÀNH

53
Q

A

しろ
Thành
THÀNH

54
Q

A

こく/たに

CỐC

55
Q

渓谷

A

けいこく
Thung lũng
KHÊ CỐC

56
Q

A

たに
Thung lũng
CỐC

57
Q

谷間

A

たにま
Thung lũng
CỐC GIAN

58
Q

谷川

A

たにがわ
Suối, khe suối, suối nhỏ
CỐC XUYÊN