Week 2 Day 6 Flashcards
1
Q
登
A
とう/と/のぼ・る
ĐĂNG
2
Q
登録
A
とうろく
Việc đăng ký
ĐĂNG LỤC
3
Q
登山
A
とざん
Leo núi
ĐĂNG SƠN
4
Q
山登り
A
やまのぼり
Leo núi
SƠNĐĂNG
5
Q
登場
A
とうじょう
Xuất hiện
ĐĂNG TRƯỜNG
6
Q
編
A
へん/あ・む
BIÊN
7
Q
編集
A
へんしゅう
Biên tập
BIÊN TẬP
8
Q
長編
A
ちょうへん
Câu chuyện dài, bộ phim dài
TRƯỜNGBIÊN
9
Q
短編
A
たんぺん
Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn
ĐOẢNBIÊN
10
Q
編み物
A
あみもの
Đồ đan
BIÊN VẬT
11
Q
能
A
のう
NĂNG
12
Q
機能
A
きのう
Chức năng
CƠNĂNG
13
Q
可能(な)
A
かのう
Khả năng, có thể
KHẢNĂNG
14
Q
能力
A
のうりょく
Năng lực
NĂNG LỰC
15
Q
修
A
しゅう
TU
16
Q
修正
A
しゅうせい
Chỉnh sửa
TU CHÍNH
17
Q
修理
A
しゅうり
Sửa chữa
TU LÝ
18
Q
修士
A
しゅうし
Master, thạc sĩ
TU SĨ
19
Q
完
A
かん
HOÀN
20
Q
完了
A
かんりょう
Hoàn tất
HOÀN LIỄU
21
Q
完成
A
かんせい
Hoàn thành
HOÀN THÀNH