Week 1 Day 5 Flashcards
港
コウ/みなと
CẢNG
空港
くうこう
Sân bay
KHÔNGCẢNG
港
みなと
Cảng
CẢNG
由
ゆう/ゆ
DO/ DU
理由
りゆう
Lý do
LÝDO
不自由(な)
ふじゆう
Tàn tật, không tự do
BẤT TỰDO
経由
けいゆ
Sự thông qua, đi qua, quá cảnh, nhờ đường
KINHDO
深
しん/ふか・い
THÂM
深夜
しんや
Khuya khoắt, đêm khuya
THÂM DẠ
深刻(な)
しんこく
Nghiêm trọng
THÂM KHẮC
深い
ふかい
Sâu, 深い川, 深い傷
THÂM
降
こう/ふ・る/お・りる/おろ・す
GIÁNG
降車口
こうしゃぐち
Cửa xuống xe
GIÁNG XA KHẨU
下降
かこう
Xuống, rơi
HẠGIÁNG
降りる
おりる
Xuống khỏi (xe, tàu)
GIÁNG
降る
ふる
Rơi (mưa)
GIÁNG
両
りょう
LƯỠNG
両親
りょうしん
Ba mẹ
LƯỠNG THÂN
両方
りょうほう
Cả hai
LƯỠNG PHƯƠNG
両~
Cả ~
りょう~
~両目
りょうめ
Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai…
LƯỠNG MỤC
替
か・える/か・わる
THẾ
両替
りょうがえ
Đổi (tiền)
LƯỠNGTHẾ
着替える
きがえる
Thay đổi quần áo, cải trang
TRƯỚCTHẾ
為替
かわせ
Tỉ giá hối đoái, phiếu chuyển tiền
VITHẾ
賃
ちん
NHẪM
家賃
やちん
Tiền nhà
GIANHẪM
運賃
うんちん
Tiền vận chuyển, giá vé
VẬNNHẪM
割
かつ/わ・れる/わ・る/わり
CÁT
分割
ぶんかつ
Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra
PHÂNCÁT
割れる
われる
Bể, hỏng, nứt (tự động từ)
CÁT
割引
わりびき
Giảm giá, discount
CÁT DẪN
時間割
じかんわり
Thời gian biểu
THỜI GIANCÁT
増
ぞう/ふ・える/ふ・やす/ま・す
TĂNG
増加
ぞうか
Gia tăng
TĂNG GIA
増える
ふえる
Tăng lên
TĂNG
割増
わりまし
Sự tăng thêm (theo một tỷ lệ nào đó)
CÁTTĂNG
優
ゆう/やさ・しい/すぐ・れる
ƯU
優先
ゆうせん
Ưu tiên
ƯU TIÊN
優しい
やさしい
Dịu dàng, dễ, tốt bụng
ƯU
優れる
すぐれる
Ưu tú, xuất sắc
ƯU
席
せき
TỊCH
席
せき
Ghế
TỊCH
出席
しゅっせき
Tham dự
XUẤTTỊCH
指定席
していせき
Ghế chỉ định
CHỈ ĐỊNHTỊCH
側
そく/かわ
TRẮC
側面
そくめん
Mặt bên, mặt hông, khía cạnh
TRẮC DIỆN
両側
りょうがわ
Hai bên
LƯỠNGTRẮC
座
ざ/すわ・る
TỌA
座席
ざせき
Chỗ ngồi/ hạng ghế
TỌA TỊCH
銀行口座
ぎんこうこうざ
Tài khoản ngân hàng
NGÂN HÀNG KHẨUTỌA
座る
すわる
Ngồi
TỌA
寄
き/よ・る/よ・せる
Để sang một bên, đẩy qua
KÍ
寄付
きふ
Đóng góp, ủng hộ, biếu tặng
KÍ PHÓ
取り寄せる
とりよせる
Đặt hàng giao tận nơi
THỦKÍ
立ち寄る
たちよる
Tạt qua, dừng lại
LẬPKÍ
年寄り
としより
Người lớn tuổi, người già
NIÊNKÍ