Week 1 Day 5 Flashcards

1
Q

A

コウ/みなと

CẢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

空港

A

くうこう
Sân bay
KHÔNGCẢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

みなと
Cảng
CẢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

ゆう/ゆ

DO/ DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

理由

A

りゆう
Lý do
LÝDO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不自由(な)

A

ふじゆう
Tàn tật, không tự do
BẤT TỰDO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

経由

A

けいゆ
Sự thông qua, đi qua, quá cảnh, nhờ đường
KINHDO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

しん/ふか・い

THÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

深夜

A

しんや
Khuya khoắt, đêm khuya
THÂM DẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

深刻(な)

A

しんこく
Nghiêm trọng
THÂM KHẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

深い

A

ふかい
Sâu, 深い川, 深い傷
THÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

こう/ふ・る/お・りる/おろ・す

GIÁNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

降車口

A

こうしゃぐち
Cửa xuống xe
GIÁNG XA KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

下降

A

かこう
Xuống, rơi
HẠGIÁNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

降りる

A

おりる
Xuống khỏi (xe, tàu)
GIÁNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

降る

A

ふる
Rơi (mưa)
GIÁNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

りょう

LƯỠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

両親

A

りょうしん
Ba mẹ
LƯỠNG THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

両方

A

りょうほう
Cả hai
LƯỠNG PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

両~

A

Cả ~

りょう~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

~両目

A

りょうめ
Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai…
LƯỠNG MỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

か・える/か・わる

THẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

両替

A

りょうがえ
Đổi (tiền)
LƯỠNGTHẾ

24
Q

着替える

A

きがえる
Thay đổi quần áo, cải trang
TRƯỚCTHẾ

25
為替
かわせ Tỉ giá hối đoái, phiếu chuyển tiền VI THẾ
26
ちん | NHẪM
27
家賃
やちん Tiền nhà GIA NHẪM
28
運賃
うんちん Tiền vận chuyển, giá vé VẬN NHẪM
29
かつ/わ・れる/わ・る/わり | CÁT
30
分割
ぶんかつ Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra PHÂN CÁT
31
割れる
われる Bể, hỏng, nứt (tự động từ) CÁT
32
割引
わりびき Giảm giá, discount CÁT DẪN
33
時間割
じかんわり Thời gian biểu THỜI GIAN CÁT
34
ぞう/ふ・える/ふ・やす/ま・す | TĂNG
35
増加
ぞうか Gia tăng TĂNG GIA
36
増える
ふえる Tăng lên TĂNG
37
割増
わりまし Sự tăng thêm (theo một tỷ lệ nào đó) CÁT TĂNG
38
ゆう/やさ・しい/すぐ・れる | ƯU
39
優先
ゆうせん Ưu tiên ƯU TIÊN
40
優しい
やさしい Dịu dàng, dễ, tốt bụng ƯU
41
優れる
すぐれる Ưu tú, xuất sắc ƯU
42
せき | TỊCH
43
せき Ghế TỊCH
44
出席
しゅっせき Tham dự XUẤT TỊCH
45
指定席
していせき Ghế chỉ định CHỈ ĐỊNH TỊCH
46
そく/かわ | TRẮC
47
側面
そくめん Mặt bên, mặt hông, khía cạnh TRẮC DIỆN
48
両側
りょうがわ Hai bên LƯỠNG TRẮC
49
ざ/すわ・る | TỌA
50
座席
ざせき Chỗ ngồi/ hạng ghế TỌA TỊCH
51
銀行口座
ぎんこうこうざ Tài khoản ngân hàng NGÂN HÀNG KHẨU TỌA
52
座る
すわる Ngồi TỌA
53
き/よ・る/よ・せる Để sang một bên, đẩy qua KÍ
54
寄付
きふ Đóng góp, ủng hộ, biếu tặng KÍ PHÓ
55
取り寄せる
とりよせる Đặt hàng giao tận nơi THỦ KÍ
56
立ち寄る
たちよる Tạt qua, dừng lại LẬP KÍ
57
年寄り
としより Người lớn tuổi, người già NIÊN KÍ