Week 1 Day 5 Flashcards
1
Q
港
A
コウ/みなと
CẢNG
2
Q
空港
A
くうこう
Sân bay
KHÔNGCẢNG
3
Q
港
A
みなと
Cảng
CẢNG
4
Q
由
A
ゆう/ゆ
DO/ DU
5
Q
理由
A
りゆう
Lý do
LÝDO
6
Q
不自由(な)
A
ふじゆう
Tàn tật, không tự do
BẤT TỰDO
7
Q
経由
A
けいゆ
Sự thông qua, đi qua, quá cảnh, nhờ đường
KINHDO
8
Q
深
A
しん/ふか・い
THÂM
9
Q
深夜
A
しんや
Khuya khoắt, đêm khuya
THÂM DẠ
10
Q
深刻(な)
A
しんこく
Nghiêm trọng
THÂM KHẮC
11
Q
深い
A
ふかい
Sâu, 深い川, 深い傷
THÂM
12
Q
降
A
こう/ふ・る/お・りる/おろ・す
GIÁNG
13
Q
降車口
A
こうしゃぐち
Cửa xuống xe
GIÁNG XA KHẨU
14
Q
下降
A
かこう
Xuống, rơi
HẠGIÁNG
15
Q
降りる
A
おりる
Xuống khỏi (xe, tàu)
GIÁNG
16
Q
降る
A
ふる
Rơi (mưa)
GIÁNG
17
Q
両
A
りょう
LƯỠNG
18
Q
両親
A
りょうしん
Ba mẹ
LƯỠNG THÂN
19
Q
両方
A
りょうほう
Cả hai
LƯỠNG PHƯƠNG
20
Q
両~
A
Cả ~
りょう~
21
Q
~両目
A
りょうめ
Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai…
LƯỠNG MỤC
22
Q
替
A
か・える/か・わる
THẾ