Week 2 Day 5 Flashcards
1
Q
帯
A
たい/おび
ĐỚI
2
Q
地帯
A
ちたい
Khu vực, vùng
ĐỊAĐỚI
3
Q
携帯電話
A
けいたいでんわ
Điện thoại di động
HUỀĐỚI ĐIỆN THOẠI
4
Q
温帯
A
おんたい
Ôn đới
ÔNĐỚI
5
Q
帯
A
おび
Dây thắt lưng obi
ĐỚI
6
Q
保
A
ほ/たも・つ
BẢO
7
Q
保温
A
ほおん
Giữ ấm, giữ nhiệt
BẢO ÔN
8
Q
保湿
A
ほしつ
Giữ ẩm
BẢO THẤP
9
Q
保険
A
ほけん
Bảo hiểm
BẢO HIỂM
10
Q
保つ
A
たもつ
Bảo vệ, giữ, duy trì
BẢO
11
Q
留
A
りゅう/る/と・める
LƯU
12
Q
保留
A
ほりゅう
Bảo lưu
BẢOLƯU
13
Q
留学
A
りゅうがく
Du học
LƯU HỌC
14
Q
停留所
A
ていりゅうじょ
Bến dừng xe buýt
ĐÌNHLƯU SỞ
15
Q
書留
A
かきとめ
Đăng ký, điền vào, ghi vào
THƯLƯU
16
Q
守
A
しゅ/す/まも・る
THỦ
17
Q
保守的(な)
A
ほしゅてき
Mang tính bảo thủ
BẢOTHỦ ĐÍCH
18
Q
留守
A
るす
Vắng nhà
LƯUTHỦ
19
Q
守る
A
まもる
Bảo vệ
THỦ
20
Q
お守り
A
おまもり
Lá bùa
THỦ
21
Q
伝
A
でん/つたえる/つた・わる
TRUYỀN
22
Q
伝信
A
でんしん
Tin nhắn
TRUYỀN TIN
23
Q
伝える
A
つたえる
Truyền tải, truyền đi
TRUYỀN
24
Q
手伝う
A
てつだう
Giúp đỡ
THỦTRUYỀN