Week 7 Day 4 Flashcards
1
Q
筒
A
とう/つつ
ĐỒNG
2
Q
封筒
A
ふうとう
Phong thư
PHONGĐỒNG
3
Q
水筒
A
すいとう
Bình đựng nước
THỦYĐỒNG
4
Q
筒
A
つつ
Ống
ĐỒNG
5
Q
卒
A
そつ
TỐT
6
Q
卒業
A
そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP
7
Q
卒業証明書
A
そつぎょうしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ
8
Q
績
A
せき
TÍCH
9
Q
成績
A
せいせき
Thành tích
THÀNHTÍCH
10
Q
業績
A
ぎょうせき
Thành tích
NGHIỆPTÍCH
11
Q
実績
A
じっせき
Thành tích thực tế
THỰCTÍCH
12
Q
論
A
ろん
LUẬN
13
Q
論文
A
ろんぶん
Luận văn, bài luận
LUẬN VĂN
14
Q
議論
A
ぎろん
Nghị luận
NGHỊLUẬN
15
Q
結論
A
けつろん
Kết luận
KẾTLUẬN
16
Q
論じる
A
ろんじる
Tranh luận
LUẬN
17
Q
志
A
し
CHÍ
18
Q
志望
A
しぼう
Ước muốn, mong ước, nguyện vọng, dự định
CHÍ VỌNG
19
Q
意志
A
いし
Ý chí
ÝCHÍ
20
Q
述
A
じゅつ/の・べる
THUẬT
21
Q
記述
A
きじゅつ
Ghi chép lại
KÝTHUẬT
22
Q
口述
A
こうじゅつ
Tường thuật lại
KHẨUTHUẬT