Week 7 Day 4 Flashcards
筒
とう/つつ
ĐỒNG
封筒
ふうとう
Phong thư
PHONGĐỒNG
水筒
すいとう
Bình đựng nước
THỦYĐỒNG
筒
つつ
Ống
ĐỒNG
卒
そつ
TỐT
卒業
そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP
卒業証明書
そつぎょうしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ
績
せき
TÍCH
成績
せいせき
Thành tích
THÀNHTÍCH
業績
ぎょうせき
Thành tích
NGHIỆPTÍCH
実績
じっせき
Thành tích thực tế
THỰCTÍCH
論
ろん
LUẬN
論文
ろんぶん
Luận văn, bài luận
LUẬN VĂN
議論
ぎろん
Nghị luận
NGHỊLUẬN
結論
けつろん
Kết luận
KẾTLUẬN
論じる
ろんじる
Tranh luận
LUẬN
志
し
CHÍ
志望
しぼう
Ước muốn, mong ước, nguyện vọng, dự định
CHÍ VỌNG
意志
いし
Ý chí
ÝCHÍ
述
じゅつ/の・べる
THUẬT
記述
きじゅつ
Ghi chép lại
KÝTHUẬT
口述
こうじゅつ
Tường thuật lại
KHẨUTHUẬT
前述
ぜんじゅつ
Đã nói trước đây, kể trên
TIỀNTHUẬT
述べる
のべる
Bày tỏ, tuyên bố
THUẬT
構
こう/かま・う
CẤU
結構
けっこう
Tốt, đẹp, tuyệt xuất sắc, kết cấu
KẾTCẤU
構成
こうせい
Cấu thành, cấu tạo
CẤU THÀNH
構内
こうない
Trong (nhà, khuôn viên trường), bên trong
CẤU NỘI
構う
かまう
Quan tâm, chăm sóc
CẤU
遅
ち/おそ・い/おく・れる
TRÌ
遅刻
ちこく
Trễ
TRÌ KHẮC
遅い
おそい
Chậm
TRÌ
遅れる
おくれる
Trễ
TRÌ
仮
か/かり
GIẢ
仮名
かな
Chữ tiếng Nhật Kana
GIẢ DANH
振り仮名
ふりがな
Chữ phiên âm Furigana
CHẤN GIẢ DANH
仮定
かてい
Giả định
GIẢ ĐỊNH
仮
かり
Giả định, tạm thời
GIẢ
机
つくえ
CƠ
机
つくえ
Cái bàn
CƠ
冊
さつ
SÁCH
~冊
さつ
Quyển, cuốn (đếm sách vở)
SÁCH
冊子
さっし
Booklet, sách nhỏ
SÁCH TỬ
採
さい/と・る
THẢI
採点
さいてん
Chấm điểm, chấm bài
THẢI ĐIỂM
採用
さいよう
Sử dụng
THẢI DỤNG
採集
さいしゅう
Thu thập, tập hợp
THẢI TẬP
採る
とる
Chấp nhận, thừa nhận, hái
THẢI
濃
のう/こ・い
NỒNG
濃度
のうど
Nồng độ
NỒNG ĐỘ
濃い
こい
Đậm (màu)
NỒNG
筆
ひつ/ふで
BÚT
鉛筆
えんぴつ
Bút chí
DUYÊNBÚT
筆者
ひっしゃ
Tác giả, người viết
BÚT GIẢ
筆記
ひっき
Copy, ghi chú
BÚT KÝ
筆
ふで
Bút lông
BÚT