Week 3 Day 5 Flashcards
1
Q
難
A
なん/かた・い/むずかし・い
NAN
2
Q
避難
A
ひなん
Lánh nạn
TỴ NAN
3
Q
困難(な)
A
こんなん
Khó khăn
KHỐN NAN
4
Q
難しい
A
むずかしい
Khó khăn
NAN
5
Q
~し難い
A
しがたい
Khó làm gì
NAN
6
Q
訓
A
くん
HUẤN
7
Q
教訓
A
きょうくん
Bài học
GIÁOHUẤN
8
Q
訓読み
A
くんよみ
Âm Kun, đọc Hán tự
HUẤN ĐỘC
9
Q
練
A
れん
LUYỆN
10
Q
訓練
A
くんれん
Huấn luyện
HUẤNLUYỆN
11
Q
練習
A
れんしゅう
Luyện tập
LUYỆN TẬP
12
Q
震
A
しん/ふる・える
CHẤN
13
Q
地震
A
じしん
Động đất
ĐỊACHẤN
14
Q
震える
A
ふるえる
Rung chuyển
CHẤN
15
Q
加
A
か
GIA
16
Q
参加
A
さんか
Tham gia
THAMGIA
17
Q
加速
A
かそく
Gia tốc
GIA TỐC
18
Q
加える
A
くわえる
Thêm vào
GIA
19
Q
加わる
A
くわわる
Gia nhập, tham gia, tăng cường
GIA
20
Q
延
A
えん
DIÊN
21
Q
延期
A
えんき
Sự trì hoãn, hoãn
DIÊN KỲ
22
Q
延長
A
えんちょう
KÉo dài
DIÊN TRƯỜNG
23
Q
延びる
A
のびる
Kéo dài ra, chạm tới
DIÊN
24
Q
延ばす
A
のばす
Dài ra, hoãn lại, lùi lại
DIÊN