Week 3 Day 5 Flashcards
難
なん/かた・い/むずかし・い
NAN
避難
ひなん
Lánh nạn
TỴ NAN
困難(な)
こんなん
Khó khăn
KHỐN NAN
難しい
むずかしい
Khó khăn
NAN
~し難い
しがたい
Khó làm gì
NAN
訓
くん
HUẤN
教訓
きょうくん
Bài học
GIÁOHUẤN
訓読み
くんよみ
Âm Kun, đọc Hán tự
HUẤN ĐỘC
練
れん
LUYỆN
訓練
くんれん
Huấn luyện
HUẤNLUYỆN
練習
れんしゅう
Luyện tập
LUYỆN TẬP
震
しん/ふる・える
CHẤN
地震
じしん
Động đất
ĐỊACHẤN
震える
ふるえる
Rung chuyển
CHẤN
加
か
GIA
参加
さんか
Tham gia
THAMGIA
加速
かそく
Gia tốc
GIA TỐC
加える
くわえる
Thêm vào
GIA
加わる
くわわる
Gia nhập, tham gia, tăng cường
GIA
延
えん
DIÊN
延期
えんき
Sự trì hoãn, hoãn
DIÊN KỲ
延長
えんちょう
KÉo dài
DIÊN TRƯỜNG
延びる
のびる
Kéo dài ra, chạm tới
DIÊN
延ばす
のばす
Dài ra, hoãn lại, lùi lại
DIÊN
断
だん/ことわ・る
ĐOẠN
断水
だんすい
Cắt nước
ĐOẠN THỦY
断定
だんてい
Kết luận
ĐOẠN ĐỊNH
横断
おうだん
Băng qua, nằm ngang
HOÀNHĐOẠN
断る
ことわる
Từ chối, bác bỏ
ĐOẠN
管
かん/くだ
QUẢN
水道管
すいどうかん
Ống nước
THỦY ĐẠOQUẢN
管理
かんり
Quản lý
QUẢN LÝ
保管
ほかん
Bảo quản
BẢOQUẢN
管
くだ
Ống
QUẢN
記
き
KÝ
日記
にっき
Nhật ký
NHẬTKÝ
記入
きにゅう
Nhập vào
KÝ NHẬP
記号
きご
Ký hiệu
KÝ HIỆU
下記
かき
Bên dưới, tiếp theo
HẠKÝ
記者
きしゃ
Ký giả
KÝ GIẢ
記事
きじ
Ký sự
KÝ SỰ
迷
めい/まよ・う
MÊ
迷惑
めいわく
Phiền toái
MÊ HOẶC
迷信
めいしん
Mê tín
MÊ TÍN
迷う
まよう
Lạc đường, không hiểu
MÊ
迷子
まいご
Trẻ lạc
MÊ TỬ
協
きょう
HIỆP
協力
きょうりょく
Hợp tác, hỗ trợ, cộng tác
HIỆP LỰC
協定
きょうてい
Hiệp định, hiệp ước
HIỆP ĐỊNH
協会
きょうかい
Hiệp hội
HIỆP HỘI
願
がん/ねが・う
NGUYỆN
願書
がんしょ
Đơn đăng ký
NGUYỆN THƯ
願う
ねがう
Cầu nguyện
NGUYỆN
平
へい/びょう/たい・ら/ひら
BÌNH
平成
へいせい
Năm Bình Thành
BÌNH THÀNH
平日
へいじつ
Ngày trong tuần, ngày thường
BÌNH NHẬT
平気(な)
へいき
Bình tĩnh
BÌNH KHÍ
平等
びょうどう
Bình đẳng
BÌNH ĐẲNG
平ら(な)
たいら
Bằng phẳng
BÌNH
平仮名
ひらがな
Hiragana
BÌNH GIẢ DANH