Week 6 Day 2 Flashcards
1
Q
詰
A
つ・める/つ・まる
CẬT
2
Q
詰める
A
つめる
Gán, đóng, lấp, bịt
CẬT
3
Q
缶詰
A
かんづめ
Đồ hộp, đồ đóng hộp, lon
PHỮU CẬT
4
Q
箱詰め
A
はこづめ
Đồ đóng hộp
TƯƠNG CẬT
5
Q
麦
A
むぎ
MẠCH
6
Q
小麦粉
A
こむぎこ
Bột mì
TIỂUMẠCH PHẤN
7
Q
麦畑
A
むぎばたけ
Cánh đồng lúa mì
MẠCH VƯỜN
8
Q
純
A
じゅん
THUẦN
9
Q
純粋
A
じゅんすい
Thuần túy
THUẦN TÚY
10
Q
純情(な)
A
じゅんじょう
Trái tim trong sáng
THUẦN TÌNH
11
Q
単純(な)
A
たんじゅん
Đơn giản, đơn thuần
ĐƠNTHUẦN
12
Q
純米酢
A
じゅんまいす
Giấm gạo
THUẦN MỄ TẠC
13
Q
草
A
くさ/そう
THẢO
14
Q
雑草
A
ざっそう
Cỏ dại
TẠPTHẢO
15
Q
除草
A
じょそう
Diệt cỏ
TRỪTHẢO
16
Q
草
A
くさ
Cỏ
THẢO
17
Q
草花
A
くさばな
Hoa cỏ, hoa dại
THẢO HOA
18
Q
塩
A
えん/しお
DIÊM
19
Q
食塩
A
しょくえん
Muối ăn
THỰCDIÊM
20
Q
塩
A
しお
Muối
DIÊM
21
Q
固
A
こ/かた・い/かた・まる
CỐ
22
Q
固定
A
こてい
Cố định
CỐ ĐỊNH
23
Q
固体
A
こたい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ THỂ
24
Q
固形
A
こけい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ HÌNH
25
Q
固い
A
かたい
Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc
CỐ
26
Q
固まる
A
かたまる
Đông lại, cứng lại
CỐ