Week 6 Day 2 Flashcards

1
Q

A

つ・める/つ・まる

CẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

詰める

A

つめる
Gán, đóng, lấp, bịt
CẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

缶詰

A

かんづめ
Đồ hộp, đồ đóng hộp, lon
PHỮU CẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

箱詰め

A

はこづめ
Đồ đóng hộp
TƯƠNG CẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

むぎ

MẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

小麦粉

A

こむぎこ
Bột mì
TIỂUMẠCH PHẤN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

麦畑

A

むぎばたけ
Cánh đồng lúa mì
MẠCH VƯỜN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

じゅん

THUẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

純粋

A

じゅんすい
Thuần túy
THUẦN TÚY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

純情(な)

A

じゅんじょう
Trái tim trong sáng
THUẦN TÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

単純(な)

A

たんじゅん
Đơn giản, đơn thuần
ĐƠNTHUẦN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

純米酢

A

じゅんまいす
Giấm gạo
THUẦN MỄ TẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

くさ/そう

THẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

雑草

A

ざっそう
Cỏ dại
TẠPTHẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

除草

A

じょそう
Diệt cỏ
TRỪTHẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

くさ
Cỏ
THẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

草花

A

くさばな
Hoa cỏ, hoa dại
THẢO HOA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

えん/しお

DIÊM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

食塩

A

しょくえん
Muối ăn
THỰCDIÊM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

しお
Muối
DIÊM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

こ/かた・い/かた・まる

CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

固定

A

こてい
Cố định
CỐ ĐỊNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

固体

A

こたい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ THỂ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

固形

A

こけい
Thể rắn, dạng rắn
CỐ HÌNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
固い
かたい Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc CỐ
26
固まる
かたまる Đông lại, cứng lại CỐ
27
えん | DIỄN
28
実演
じつえん Biểu diễn THỰC DIỄN
29
演技
えんぎ Kỹ thuật trình diễn DIỄN KỸ
30
演習
えんしゅう Thao diễn, tập luyện, diễn tập DIỄN TẬP
31
演説
えんぜつ Thuyết trình, diễn thuyết DIỄN THUYẾT
32
か | QUẢ
33
菓子
かし Bánh kẹo QUẢ TỬ
34
和菓子
わがし Bánh kẹo Nhật HÒA QUẢ TỬ
35
洋菓子
ようがし Bánh kẹo tây dương DƯƠNG QUẢ TỬ
36
おく・る | TẶNG
37
贈り物
おくりもの Quà tặng TẶNG VẬT
38
贈る
おくる Gửi tặng TẶNG
39
せい/しょう/はぶ・く | TỈNH
40
帰省
きせい Sự về quê hương QUY TỈNH
41
反省
はんせい Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại PHẢN TỈNH
42
~省
しょう Tỉnh TỈNH
43
省エネ
しょうえね Tiết kiệm năng lượng TỈNH
44
省く
はぶく Loại bỏ, lược bớt TỈNH
45
省略
しょうりゃく Giản lược, lược bỏ TỈNH LƯỢC
46
しょう/うけたまわ・る | THỪA
47
了承
りょうしょう Sự công nhận, thừa nhận LIỄU THỪA
48
承認
しょうにん Thừa nhận, đồng ý THỪA NHẬN
49
承知
しょうち Hiểu, chấp nhận THỪA TRI
50
承る
うけたまわる Tiếp nhận, dự định,  THỪA
51
てん | TRIỄN
52
展覧会
てんらんかい Buổi triễn lãm TRIỄN LÃM HỘI
53
展示
てんじ Triễn lãm TRIỄN THỊ
54
~展
てん Triễn lãm~ TRIỄN
55
発展
はってん Phát triển PHÁT TRIỄN
56
は/やぶ・る/やぶ・れる | PHÁ
57
破格
はかく Ngoại lệ PHÁ CÁCH
58
破産
はさん Phá sản PHÁ SẢN
59
破片
はへん Mảnh vỡ PHÁ PHIẾN
60
破れる
やぶれる Vỡ, rách (tự động từ) PHÁ
61
破る
やぶる Làm vỡ, làm rách (tha động từ) PHÁ
62
しょ | XỬ
63
処理
しょり Xử lý, giải quyết XỬ LÝ
64
処置
しょち Quản lý, xử trí XỬ TRÍ
65
処分
しょぶん Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi XỬ PHÂN