Chap 9 Flashcards
1
Q
Ambition (n)
A
Hoài bão, khát vọng
2
Q
Ambulance (n)
A
Xe cứu thương, xe cấp cứu
3
Q
Among, amongst (prep)
A
Giữa, ở giữa
4
Q
Amount (n, v)
A
Số lượng, số nhiều ; lên tới (money)
5
Q
Amuse (v)
A
Làm cho vui, thích, làm buồn cười
6
Q
Amused (adj)
A
Vui thích
7
Q
Amusing (adj)
A
Vui thích
8
Q
Analyse, analyze (v)
A
Phân tích
9
Q
Analysis (n)
A
Sự phân tích
10
Q
Ancient (adj)
A
Xưa, cổ
11
Q
And (conj)
A
Và
12
Q
Anger (n)
A
Sự tức giận, sự giận dữ
13
Q
Angle (n)
A
Góc
14
Q
Angrily (adv)
A
Tức giận, giận dữ
15
Q
Angry (adj)
A
Giận, tức giận