Chap 33 Flashcards
1
Q
Chapter (n)
A
Chương (sách)
2
Q
Character (n)
A
Tính cách, đặc tính, nhân vật
3
Q
Characteristic (adj, n)
A
Riêng, riêng biệt, đặc trưng ; đặc tính, đặc điểm
4
Q
Charge (n, v)
A
Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm ; giao nhiệm vụ, giao việc ; * in charge of : phụ trách
5
Q
Charity (n)
A
Lòng từ thiện, lòng nhân đức ; sự bố thí
6
Q
Chart (n, v)
A
Đồ thị, biểu đồ ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
7
Q
Chase (v, n)
A
Săn bắt, sự săn bắt
8
Q
Chat (v, n)
A
Nói chuyện, tán gẫu ; chuyện phiếm, chuyện gẫu
9
Q
Cheap (adj)
A
Rẻ
10
Q
Cheaply (adv)
A
Rẻ, rẻ tiền
11
Q
Cheat (v, n)
A
Trò lừa đảo, trò gian lận ; lừa, lừa đảo
12
Q
Check (v, n)
A
Kiểm tra, sự kiểm tra
13
Q
Cheek (n)
A
Má
14
Q
Cheerful (adj)
A
Vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
15
Q
Cheerfully (adv)
A
Vui vẻ, phấn khởi