Chap 15 Flashcards
1
Q
Associate (v)
A
Kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác ; *associated with : liên kết với
2
Q
Association (n)
A
Sự kết hợp, sự liên kết
3
Q
Assume (v)
A
Mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất,…)
4
Q
Assure (v)
A
Đảm bảo, cấm đoán
5
Q
Atmosphere (n)
A
Khí quyển
6
Q
Atom (n)
A
Nguyên tử
7
Q
Attach (v)
A
Gắn, dán, trói, buộc
8
Q
Attached (adj)
A
Gắn bó
9
Q
Attack (n, v)
A
Sự tấn công, sự công kích ; tấn công, công kích
10
Q
Attempt (n, v)
A
Sự cố gắng, sự thử ; cố gắng, thử
11
Q
Attempted (adj)
A
Cố gắng, thử
12
Q
Attend (v)
A
Dự, có mặt
13
Q
Attention (n)
A
Sự chú ý
14
Q
Attitude (n)
A
Thái độ, quan điểm
15
Q
Attorney (n)
A
Người được uỷ quyền