Chap 41 Flashcards
1
Q
Concert (n)
A
Buổi hoà nhạc
2
Q
Conclude (v)
A
Kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
3
Q
Conclusion (n)
A
Sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
4
Q
Concrete (adj, n)
A
Bằng bê tông ; bê tông
5
Q
Condition (n)
A
Điều kiện, tình cảnh, tình thế
6
Q
Conduct (v, n)
A
Điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy ; sự điều khiển, chỉ huy
7
Q
Conference (n)
A
Hội nghị, sự bàn bạc
8
Q
Confidence (n)
A
Lòng tin tưởng, sự tin cậy
9
Q
Confident (adj)
A
Tin tưởng, tin cậy, tự tin
10
Q
Confidently (adv)
A
Tự tin
11
Q
Confine (v)
A
Giam giữ, hạn chế
12
Q
Confined (adj)
A
Hạn chế, giới hạn
13
Q
Confirm (v)
A
Xác nhận, chứng thực
14
Q
Conflict (n, v)
A
Sự xung đột, sự va chạm ; xung đột, va chạm
15
Q
Confront (v)
A
Đối mặt, đối diện, đối chiếu