Chap 2 Flashcards
1
Q
Accent (n)
A
Trọng âm, dấu trọng âm
2
Q
Accept (v)
A
Chấp nhận, chấp thuận
3
Q
Acceptable (adj)
A
Có thể chấp nhận, chấp thuận
4
Q
Access (n)
A
Lối, cửa, đường vào
5
Q
Accident (n)
A
Tai nạn, rủi ro, *by accident : đường vào
6
Q
Accidental (adj)
A
Tình cờ, bất ngờ
7
Q
Accidentally (adv)
A
Tình cờ, ngẫu nhiên
8
Q
Accommodation (n)
A
Sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
9
Q
Accompany (v)
A
Đi theo, đi cùng, kèm theo
10
Q
According to (prep)
A
Theo, theo như
11
Q
Account (n, v)
A
Tài khoản, kế toán ; tính toán, tính đến
12
Q
Accurate (adj)
A
Đúng đắn, chính xác, xác đáng
13
Q
Accurately (adv)
A
Đúng đắn, chính xác
14
Q
Accuse (v)
A
Tố cáo, buộc tội, kết tội
15
Q
Achieve (v)
A
Đạt được, giành được