Chap 42 Flashcards
1
Q
Confuse (v)
A
Làm lộn xộn, xáo trộn
2
Q
Confused (adj)
A
Bối rối, lúng túng, ngượng
3
Q
Confusing (adj)
A
Khó hiểu, gây bối rối
4
Q
Confusion (n)
A
Sự lộn xộn, sự rối loạn
5
Q
Congratulations (n)
A
Sự chúc mừng, sự khen ngợi ; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
6
Q
Congress (n)
A
Đại hội, hội nghị, Quốc hội
7
Q
Connect (v)
A
Kết nối, nối
8
Q
Connection (n)
A
Sự kết nối, sự giao kết
9
Q
Conscious (adj)
A
Tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
10
Q
Consequence (n)
A
Kết quả, hậu quả
11
Q
Conservative (adj)
A
Thận trọng, dè dặt, bảo thủ
12
Q
Consider (v)
A
Cân nhắc, xem xét ; để ý, quan tâm, lưu ý đến
13
Q
Considerable (adj)
A
Lớn lao, to tát, đáng kể
14
Q
Cóniderably (adv)
A
Đáng kể, lớn lao, nhiều
15
Q
Consideration (n)
A
Sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm