Chap 34 Flashcards
1
Q
Cheese (n)
A
Pho mát
2
Q
Chemical (adj, n)
A
Thuộc hoá học ; chất hoá học, hoá chất
3
Q
Chemist (n)
A
Nhà hoá học
4
Q
Chemistry (n)
A
Hoá học, môn hoá học, ngành hoá học
5
Q
Cheque (n)
A
Séc
6
Q
Chest (n)
A
Tủ, rương, hòm
7
Q
Chew (v)
A
Nhai, ngẫm nghĩ
8
Q
Chicken (n)
A
Gà, gà con, thịt gà
9
Q
Chief (adj, n)
A
Trọng yếu, chính yếu ; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp
10
Q
Child (n)
A
Đứa bé, đứa trẻ
11
Q
Chin (n)
A
Cằm
12
Q
Chip (n)
A
Vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
13
Q
Chocolate (n)
A
Sô cô la
14
Q
Choice (n)
A
Sự lựa chọn
15
Q
Choose (v)
A
Chọn, lựa chọn