Chap 27 Flashcards
1
Q
Bubble (n)
A
Bong bóng, bọt, tăm
2
Q
Budget (n)
A
Ngân sách
3
Q
Build (v)
A
Xây dựng
4
Q
Building (n)
A
Sự xây dựng, công trình xây dựng, toà nhà
5
Q
Bullet (n)
A
Đạn (súng trường, súng lục)
6
Q
Bunch (n)
A
Búi, chùm, bó, cụm, buồng ; bầy, đàn
7
Q
Burn (v)
A
Đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
8
Q
Burnt (adj)
A
Bị đốt, bị cháy, khê ; rám nắng, sạm (da)
9
Q
Burst (v)
A
Nổ, nổ tung (bom, đạn) ; nổ, vỡ (bong bóng) ; háo hức
10
Q
Bury (v)
A
Chôn cất, mai táng
11
Q
Bus (n)
A
Xe buýt
12
Q
Bush (n)
A
Bụi cây, bụi rậm
13
Q
Business (n)
A
Việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
14
Q
Businessman, businesswoman (n)
A
Thương nhân
15
Q
Busy (adj)
A
Bận, bận rộn