Chap 35 Flashcards
1
Q
Chop (v)
A
Chặt, đốn, chẻ
2
Q
Church (n)
A
Nhà thờ
3
Q
Cigarette (n)
A
Điếu thuốc lá
4
Q
Cinema (n)
A
Rạp chiếu phim
5
Q
Circle (n)
A
Đường tròn, hình tròn
6
Q
Circumstance (n)
A
Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
7
Q
Citizen (n)
A
Người thành thị
8
Q
City (n)
A
Thành phố
9
Q
Civil (adj)
A
Thuộc (công dân)
10
Q
Claim (v, n)
A
Đòi hỏi, yêu sách ; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
11
Q
Clap (v, n)
A
Vỗ, vỗ tay ; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
12
Q
Class (n)
A
Lớp học
13
Q
Classic (adj, n)
A
Cổ điển, kinh điển
14
Q
Classroom (n)
A
Lớp học, phòng học
15
Q
Clean (adj, v)
A
Sạch, sạch sẽ ; lau chùi, rửa sạch