Chap 25 Flashcards
1
Q
Box (n)
A
Hộp, thùng
2
Q
Boy (n)
A
Con trai, thiếu niên
3
Q
Boyfriend (n)
A
Bạn trai
4
Q
Brain (n)
A
Óc não ; đầu óc, trí não
5
Q
Branch (n)
A
Ngành ; nhành cây, nhánh song, ngả đường
6
Q
Brand (n)
A
Nhãn (hàng hoá)
7
Q
Brave (adj)
A
Gan dạ, can đảm
8
Q
Bread (n)
A
Bánh mỳ
9
Q
Break (v, n)
A
Bẻ gẫy, đập vỡ ; sự gãy, sự vỡ
10
Q
Breakfast (n)
A
Bữa điểm tâm, bữa sáng
11
Q
Breast (n)
A
Ngực, vú
12
Q
Breath (n)
A
Hơi thở, hơi
13
Q
Breathe (v)
A
Hít, thở
14
Q
Breathing (n)
A
Sự hô hấp, sự thở
15
Q
Breed (v, n)
A
Nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, sinh đẻ ; nòi giống