Chap 50 Flashcards
1
Q
Custom (n)
A
Phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
2
Q
Customer (n)
A
Khách hàng
3
Q
Customs (n)
A
Thuế nhập khẩu, hải quan
4
Q
Cut (v, n)
A
Cắt, chặt ; sự cắt
5
Q
Cycle (n, v)
A
Chu kì, chu trình, vòng ; quay vòng theo chu kì, đi xe đạp
6
Q
Cycling (n)
A
Sự đi xe đạp
7
Q
Dad (n)
A
Bố, cha
8
Q
Daily (adj)
A
Hàng ngày
9
Q
Damage (n, v)
A
Mối hạn, điều hại, sự thiệt hại ; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
10
Q
Damp (adj)
A
Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
11
Q
Dance (n, v)
A
Sự nhảy múa, sự khiêu vũ ; nhảy múa, khiêu vũ
12
Q
Dancing (n)
A
Sự nhảy múa, sự khiêu vũ
13
Q
Danger (n)
A
Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ
14
Q
Dangerous (adj)
A
Nguy hiểm
15
Q
Dare (v)
A
Dám, dám đương đầu với, thách