Chap 18 Flashcards
1
Q
Bag (n)
A
Bao, túi, cặp sách
2
Q
Baggage (n)
A
Hành lý
3
Q
Bake (v)
A
Nung, nướng bằng lò
4
Q
Balance (n, v)
A
Cái cân ; làm cho cân bằng, tương xứng
5
Q
Ball (n)
A
Quả bóng
6
Q
Ban (v, n)
A
Cấm, cấm chỉ ; sự cấm
7
Q
Band (n)
A
Băng, đai, nẹp
8
Q
Bandage (n, v)
A
Dải băng ; băng bó
9
Q
Bank (n)
A
Bờ (sông…), đê
10
Q
Bar (n)
A
Quán bán rượu
11
Q
Bargain (n)
A
Sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
12
Q
Barrier (n, v)
A
Chướng ngại vật, đặt chướng ngại vật
13
Q
Base (n, v)
A
Cơ sở, cơ bản, nền móng ; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì ; * based on : dựa trên
14
Q
Basic (adj)
A
Cơ bản, cơ sở
15
Q
Basically (adv)
A
Cơ bản, về cơ bản