Chap 38 Flashcards

1
Q

Collect (v)

A

Sưu tập, tập trung lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Collection (n)

A

Sự sưu tập, sự tụ họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

College (n)

A

Trường cao đẳng, trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Color, colour (n, v)

A

Màu sắc ; tô màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Coloured (adj)

A

Mang màu sắc, có màu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Column (n)

A

Cột, mục (báo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Combination (n)

A

Sự kết hợp, sự phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Combine (v)

A

Kết hợp, phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Come (v)

A

Đến, tới, đi đến, đi tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Comedy (n)

A

Hài kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Comfort (n, v)

A

Sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn ; dỗ dành, an ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Comfortable (adj)

A

Thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Comfortably (adv)

A

Dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Command (v, n)

A

Ra lệnh, chỉ huy ; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Comment (n, v)

A

Lời bình luận, lời chú giải ; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly