Chap 38 Flashcards
1
Q
Collect (v)
A
Sưu tập, tập trung lại
2
Q
Collection (n)
A
Sự sưu tập, sự tụ họp
3
Q
College (n)
A
Trường cao đẳng, trường đại học
4
Q
Color, colour (n, v)
A
Màu sắc ; tô màu
5
Q
Coloured (adj)
A
Mang màu sắc, có màu sắc
6
Q
Column (n)
A
Cột, mục (báo)
7
Q
Combination (n)
A
Sự kết hợp, sự phối hợp
8
Q
Combine (v)
A
Kết hợp, phối hợp
9
Q
Come (v)
A
Đến, tới, đi đến, đi tới
10
Q
Comedy (n)
A
Hài kịch
11
Q
Comfort (n, v)
A
Sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn ; dỗ dành, an ủi
12
Q
Comfortable (adj)
A
Thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
13
Q
Comfortably (adv)
A
Dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
14
Q
Command (v, n)
A
Ra lệnh, chỉ huy ; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
15
Q
Comment (n, v)
A
Lời bình luận, lời chú giải ; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải