Chap 21 Flashcards
1
Q
Bell (n)
A
Cái chuông, tiếng chuông
2
Q
Belong (v)
A
Thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
3
Q
Below (prep, adv)
A
Ở dưới, dưới thấp, phía dưới
4
Q
Belt (n)
A
Dây lưng, thắt lưng
5
Q
Bend (v, n)
A
Cúi xuống , uốn cong ; chỗ rẽ, chỗ uốn, khuỷu tay
6
Q
Beneath (prep, adv)
A
Ở dưới, dưới thấp
7
Q
Benefit (n, v)
A
Lợi, lợi ích ; giúp ích, làm lợi cho
8
Q
Bent (adj)
A
Khiếu, sở thích, khuynh hướng
9
Q
Beside (prep)
A
Bên cạnh, so với
10
Q
Bet (v, n)
A
Đánh cuộc, cá cược ; sự đánh cuộc
11
Q
Better, best (adj)
A
Tốt hơn, tốt nhất
12
Q
Betting (n)
A
Sự đánh cuộc
13
Q
Between (prep, adv)
A
Giữa, ở giữa
14
Q
Beyond (prep, adv)
A
Ở xa, vượt ra khỏi, phía bên kia
15
Q
Bicycle (bike) (n)
A
Xe đạp