Chap 36 Flashcards
1
Q
Clear (adj, v)
A
Trong, trong trẻo, trong sạch, trọn, chắc chắn ; lau chùi, quét dọn
2
Q
Clearly (adv)
A
Rõ ràng, sáng sủa
3
Q
Clerk (n)
A
Thư kí, linh mục, mục sư
4
Q
Clever (adj)
A
Lanh lợi, thông minh, tài giỏi, khéo léo
5
Q
Click (v, n)
A
Làm thành tiếng lách cách ; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
6
Q
Client (n)
A
Khách hàng
7
Q
Climate (n)
A
Khí hậu, thời tiết
8
Q
Climb (v)
A
Leo, trèo
9
Q
Climbing (n)
A
Sự leo trèo
10
Q
Clock (n)
A
Đồng hồ
11
Q
Close (v, adj)
A
Đóng kín ; chật chội
12
Q
Closed (adj)
A
Bảo thủ, không cởi mở, khép kín
13
Q
Closely (adv)
A
Chặt chẽ, kĩ lưỡng, tỉ mỉ
14
Q
Closet (n)
A
Buồng, phòng để đồ, phòng kho
15
Q
Cloth (n)
A
Vải, khăn trải bàn, áo thầy tu