Chap 26 Flashcards
1
Q
Brick (n)
A
Gạch
2
Q
Bridge (n)
A
Cái cầu
3
Q
Brief (adj)
A
Ngắn, gọn, vắn tắt
4
Q
Briefly (adv)
A
Ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
5
Q
Bright (adj)
A
Sáng, sáng chói
6
Q
Brightly (adv)
A
Sáng chói, tươi
7
Q
Brilliant (adj)
A
Toả sáng, rực rỡ, chói lọi
8
Q
Bring (v)
A
Mang, cầm, xách lại
9
Q
Broad (adj)
A
Rộng
10
Q
Broadcast (v, n)
A
Tung ra khắp nơi, truyền rộng rãi ; phát thanh, quảng bá
11
Q
Broadly (adv)
A
Rộng, rộng rãi
12
Q
Broken (adj)
A
Bị gãy, bị vỡ
13
Q
Brother (n)
A
Anh, em trai
14
Q
Brown (adj, n)
A
Nâu, màu nâu
15
Q
Brush (n, v)
A
Bàn chải ; chải, quét