Chap 13 Flashcards
1
Q
Argue (v)
A
Chứng tỏ, chỉ rõ
2
Q
Argument (n)
A
Lý lẽ
3
Q
Arise (v)
A
Xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
4
Q
Arm (n, v)
A
Cánh tay ; vũ trang, trang bị (vũ khí)
5
Q
Armed (adj)
A
Vũ trang
6
Q
Arms (n)
A
Vũ khí, binh giới, binh khí
7
Q
Army (n)
A
Quân đội
8
Q
Around (adv, prep)
A
Xung quanh, vòng quanh
9
Q
Arrange (v)
A
Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
10
Q
Arrangement (n)
A
Sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
11
Q
Arrest (v, n)
A
Bắt giữ, sự bắt giữ
12
Q
Arrival (n)
A
Sự đến, sự tới nơi
13
Q
Arrive (at, in) (v)
A
Đến, tới nơi
14
Q
Arrow (n)
A
Tên, mũi tên
15
Q
Art (n)
A
Nghệ thuật, mỹ thuật