Chap 22 Flashcards
1
Q
Bid (v, n)
A
Đặt giá, trả giá ; sự đặt giá, sự trả giá
2
Q
Big (adj)
A
To, lớn
3
Q
Bill (n)
A
Hoá đơn, giấy bạc
4
Q
Bin (n)
A
Thùng, thùng đựng rượu
5
Q
Biology (n)
A
Sinh vật học
6
Q
Bird (n)
A
Con chim
7
Q
Birth (n)
A
Sự ra đời, sự sinh đẻ
8
Q
Birthday (n)
A
Ngày sinh, sinh nhật
9
Q
Biscuit (n)
A
Bánh quy
10
Q
Bit (n)
A
Miếng, mảnh ; * a bit : một chút, một ít
11
Q
Bite (v, n)
A
Cắn, ngoạm ; sự cắn, sự ngoạm
12
Q
Bitter (adj)
A
Đắng ; đắng cay, chua xót
13
Q
Bitterly (adv)
A
Đắng ; đắng cay, chua xót
14
Q
Black (adj, n)
A
Đen, màu đen
15
Q
Blade (n)
A
Lưỡi (dao, kiếm) ; lá (cỏ, cây) ; mái (chèo) ; cánh (chong chóng)