Chap 1 Flashcards
1
Q
A ( det, pron )
A
Một
2
Q
Abandon (v)
A
Bỏ, từ bỏ
3
Q
Abandoned (adj)
A
Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
4
Q
Ability (n)
A
Khả năng, năng lực
5
Q
Able (adj)
A
Có năng lực, có tài
6
Q
About (adv, prep)
A
Khoảng, về
7
Q
Above (prep, adv)
A
Ở trên, lên trên
8
Q
Abroad (adv)
A
Ở, ra nước ngoài, ngoài trời
9
Q
Absence (n)
A
Sự vắng mặt
10
Q
Absent (adj)
A
Vắng mặt, nghỉ
11
Q
Absolute (adj)
A
Tuyệt đối, hoàn toàn
12
Q
Absolutely (adv)
A
Tuyệt đối, hoàn toàn
13
Q
Absorb (v)
A
Thu hút, hấp thụ, lôi cuốn
14
Q
Abuse (n, v)
A
Lộng hành, lạm dụng
15
Q
Academic (adj, n)
A
Thuộc học viện, đại học, viện hàn lâm, giảng viên đại học