Chap 11 Flashcards
Anxiuosly (adv)
Lo âu, lo lắng, băn khoăn
Any (detpron, adv)
Một người, vật nào đó ; bất cứ ; một chút, một tí nào
Anyone = anybody (pron)
Người nào, bất cứ ai
Anything (pron)
Việc gì, vật gì ; bất cứ việc gì, vật gì
Anyway (adv)
Thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
Anywhere (adv)
Bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
Apart (adv)
Về một bên, qua một bên
Apart from, aside from (prep)
Ngoài…ra, ngoại trừ…ra
Apartment (n)
Căn phòng, căn buồng
Apologize (v)
Xin lỗi, tạ lỗi
Apparent (adj)
Rõ ràng, rành mạch ; bề ngoài, có vẻ
Apparently (adv)
Nhìn bên ngoài, hình như
Appeal (n, v)
Sự kêu gọi, lời kêu gọi ; kêu gọi, cầu khẩn
Appear (v)
Xuất hiện, hiện ra, trình diện
Appearance (n)
Sự xuất hiện, sự trình diện, ngoại hình