Chap 11 Flashcards

1
Q

Anxiuosly (adv)

A

Lo âu, lo lắng, băn khoăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Any (detpron, adv)

A

Một người, vật nào đó ; bất cứ ; một chút, một tí nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Anyone = anybody (pron)

A

Người nào, bất cứ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anything (pron)

A

Việc gì, vật gì ; bất cứ việc gì, vật gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anyway (adv)

A

Thế nào cũng được, dù sao chăng nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Anywhere (adv)

A

Bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Apart (adv)

A

Về một bên, qua một bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Apart from, aside from (prep)

A

Ngoài…ra, ngoại trừ…ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Apartment (n)

A

Căn phòng, căn buồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Apologize (v)

A

Xin lỗi, tạ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Apparent (adj)

A

Rõ ràng, rành mạch ; bề ngoài, có vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Apparently (adv)

A

Nhìn bên ngoài, hình như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Appeal (n, v)

A

Sự kêu gọi, lời kêu gọi ; kêu gọi, cầu khẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Appear (v)

A

Xuất hiện, hiện ra, trình diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Appearance (n)

A

Sự xuất hiện, sự trình diện, ngoại hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly