Chap 46 Flashcards
1
Q
Cough (v, n)
A
Ho ; sự ho, tiếng ho
2
Q
Coughing (n)
A
Sự ho, tiếng ho
3
Q
Could (modal, v)
A
Có thể
4
Q
Council (n)
A
Hội đồng
5
Q
Count (v)
A
Đếm, tính
6
Q
Counter (n)
A
Quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
7
Q
Country (n)
A
Nước, quốc gia, đất nước
8
Q
Countryside (n)
A
Miền quê, miền nông thôn, đất nước
9
Q
County (n)
A
Hạt, tỉnh
10
Q
Couple (n)
A
Đôi, cặp ; đôi vợ chồng, cặp nam nữ ; * a couple : 1 cặp, 1 đôi
11
Q
Courage (n)
A
Sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
12
Q
Course (n)
A
Tiến trình, quá trình diễn biến ; sân chạy đua ; loạt, khoá, đợt, lớp ; * of course : dĩ nhiên
13
Q
Court (n)
A
Sân (tennis,…) ; toà án, quan toà, phiên toà
14
Q
Cousin (n)
A
Anh, chị, em họ
15
Q
Cover (v, n)
A
Bao bọc, che phủ ; vỏ, vỏ bọc