Chap 29 Flashcards
1
Q
Calmly (adv)
A
Yên lặng, êm ả ; bình tĩnh, điềm tĩnh
2
Q
Camera (n)
A
Máy ảnh
3
Q
Camp (n, v)
A
Trại, chỗ cắm trại ; cắm trại, hạ trại
4
Q
Campaign (n)
A
Chiến dịch, cuộc vận động
5
Q
Camping (n)
A
Sự cắm trại
6
Q
Can (modal, v, n)
A
Có thể ; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
7
Q
Cancel (v)
A
Huỷ bỏ, xoá bỏ
8
Q
Cancer (n)
A
Bệnh ung thư
9
Q
Candidate (n)
A
Người ứng cử, thí sinh, người dự thi
10
Q
Candy (n)
A
Kẹo
11
Q
Cap (n)
A
Mũ lưỡi trai, mũ vải
12
Q
Capable (of, adj)
A
Có tài, có năng lực ; có khả năng, cả gan
13
Q
Capacity (n)
A
Năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
14
Q
Capital (n, adj)
A
Thủ đô, tiền vốn ; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
15
Q
Captain (n)
A
Người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh