Chap 3 Flashcards
1
Q
Achievement (n)
A
Thành tích, thành tựu
2
Q
Acid (n)
A
A-xít
3
Q
Acknowledge (v)
A
Công nhận, thừa nhận
4
Q
Acquire (v)
A
Dành được, đạt được, kiếm được
5
Q
Across (adv, prep)
A
Qua, ngang qua
6
Q
Act (n, v)
A
Hành động, hành vi, cử chỉ ; đối xử
7
Q
Action (n)
A
Hành động, hành vi, tác động ; * take action : hành động
8
Q
Active (adj)
A
Tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
9
Q
Actively (adv)
A
Tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, lanh lợi, có hiệu lực
10
Q
Activity (n)
A
Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
11
Q
Actor (n)
A
Diễn viên nam
12
Q
Actress (n)
A
Diễn viên nữ
13
Q
Actual (adj)
A
Thực tế, có thật
14
Q
Actually (adv)
A
Hiện nay, hiện tại
15
Q
Adapt (v)
A
Tra, lắp vào