Chap 31 Flashcards
1
Q
Cast (v, n)
A
Quăng, ném, thả, đánh gục ; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả neo
2
Q
Castle (n)
A
Thành trì, thành quách
3
Q
Cat (n)
A
Con mèo
4
Q
Catch (v)
A
Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
5
Q
Category (n)
A
Hạng, loại ; phạm trù
6
Q
Cause (n, v)
A
Nguyên nhân, nguyên do ; gây ra, gây nên
7
Q
CD (n)
A
Đĩa CD
8
Q
Cease (v)
A
Dùng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh
9
Q
Ceiling (n)
A
Trần nhà
10
Q
Celebrate (v)
A
Kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm ; tán dương, ca tụng
11
Q
Celebration (n)
A
Sự kỉ niệm, lễ kỉ niệm ; sự tán dương, sự ca tụng
12
Q
Cell (n)
A
Ô, ngăn
13
Q
Cellphone, cellular phone (n)
A
Điện thoại di động
14
Q
Cent (n)
A
Đồng xu (bằng 1/100 đô la)
15
Q
Centimetre, centimeter (n)
A
Xăng-ti-mét